Luton

Luton

03/10/2023-18:30

1-2

Kết thúc trận đấu

Burnley

Burnley

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.08.12 07:00
    2. Luton

      Luton

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.10.03 06:30
    2. Luton

      Luton

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
2
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 6 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Luton

    1. 2024.11.23 03:00
    2. Luton

      Luton

      Hull City

      Hull City

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 12:30
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Luton

      Luton

    3. 5

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 08:00
    2. Luton

      Luton

      Cardiff

      Cardiff

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.01 08:00
    2. Luton

      Luton

      West Brom

      West Brom

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
1
Hòa
2
Thua
Luton 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2023.08.11 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester City

      Manchester City

    3. 0

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Burnley

      Burnley

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.23 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester United

      Manchester United

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Burnley 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :4 Thua sân khách : 13 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 2.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
T. Kaminski 24 T. Kaminski
T. Mengi 15 T. Mengi
T. Lockyer 4 T. Lockyer
A. Bell 29 A. Bell
I. Kaboré 12 I. Kaboré
P. Mpanzu 17 P. Mpanzu
M. Nakamba 13 M. Nakamba
A. Doughty 45 A. Doughty
J. Brown 19 J. Brown
C. Ogbene 7 C. Ogbene
C. Morris 9 C. Morris
J. Trafford 1 J. Trafford
C. Roberts 14 C. Roberts
A. Al Dakhil 28 A. Al Dakhil
J. Beyer 5 J. Beyer
C. Taylor 3 C. Taylor
S. Berge 16 S. Berge
J. Cullen 24 J. Cullen
J. Brownhill 8 J. Brownhill
L. Koleosho 30 L. Koleosho
L. Foster 17 L. Foster
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
Cầu thủ dự bị
R. Burke

16 R. Burke

E. Adebayo

11 E. Adebayo

T. Chong

14 T. Chong

C. Woodrow

10 C. Woodrow

M. Andersen

5 M. Andersen

J. Johnson

38 J. Johnson

R. Giles

26 R. Giles

L. Berry

8 L. Berry

T. Krul

23 T. Krul

J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
A. Ramsey 21 A. Ramsey
J. Rodríguez 9 J. Rodríguez
H. Delcroix 44 H. Delcroix
W. Odobert 47 W. Odobert
A. Murić 49 A. Murić
Vitinho 22 Vitinho
J. Cork 4 J. Cork
M. Trésor 31 M. Trésor
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🥳 Bài viết mới nhất 🎨 🎬 Bài viết phổ biến 🎁
🌟 Bài viết được đề xuất 😚