Luton

Luton

23/09/2023-14:00

1-1

Kết thúc trận đấu

Wolves

Wolves

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.23 02:00
    2. Luton

      Luton

      Wolves

      Wolves

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Luton

    1. 2024.11.09 12:30
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Luton

      Luton

    3. 5

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 08:00
    2. Luton

      Luton

      Cardiff

      Cardiff

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.01 08:00
    2. Luton

      Luton

      West Brom

      West Brom

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Luton

      Luton

      Sunderland

      Sunderland

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Luton 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Các trận gần đây : Wolves

    1. 2023.08.14 07:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Wolves

      Wolves

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Wolves

      Wolves

      Brighton

      Brighton

    3. 1

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Everton

      Everton

      Wolves

      Wolves

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.03 01:00
    2. Crystal Palace

      Crystal Palace

      Wolves

      Wolves

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 11:30
    2. Wolves

      Wolves

      Liverpool

      Liverpool

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
0
Hòa
4
Thua
Wolves 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :6 Thua sân khách : 10 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
T. Kaminski 24 T. Kaminski
R. Burke 16 R. Burke
T. Lockyer 4 T. Lockyer
A. Bell 29 A. Bell
I. Kaboré 12 I. Kaboré
A. Sambi Lokonga 28 A. Sambi Lokonga
M. Nakamba 13 M. Nakamba
A. Doughty 45 A. Doughty
J. Brown 19 J. Brown
C. Morris 9 C. Morris
C. Ogbene 7 C. Ogbene
José Sá 1 José Sá
Nélson Semedo 22 Nélson Semedo
C. Dawson 15 C. Dawson
M. Kilman 23 M. Kilman
R. Aït-Nouri 3 R. Aït-Nouri
M. Lemina 5 M. Lemina
João Gomes 8 João Gomes
Pedro Neto 7 Pedro Neto
J. Bellegarde 27 J. Bellegarde
Hwang Hee-Chan 11 Hwang Hee-Chan
Matheus Cunha 12 Matheus Cunha
Cầu thủ dự bị
P. Mpanzu

17 P. Mpanzu

R. Giles

26 R. Giles

C. Woodrow

10 C. Woodrow

E. Adebayo

11 E. Adebayo

T. Krul

23 T. Krul

M. Andersen

5 M. Andersen

T. Chong

14 T. Chong

T. Mengi

15 T. Mengi

L. Berry

8 L. Berry

Toti Gomes 24 Toti Gomes
M. Doherty 2 M. Doherty
B. Traoré 6 B. Traoré
Hugo Bueno 17 Hugo Bueno
T. Doyle 20 T. Doyle
D. Bentley 25 D. Bentley
S. Kalajdzic 18 S. Kalajdzic
Fábio Silva 9 Fábio Silva
Pablo Sarabia 21 Pablo Sarabia
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎰 Bài viết mới nhất 🎤 🎈 Bài viết phổ biến 😘
🎵 Bài viết được đề xuất 🎀