Nottingham Forest

Nottingham Forest

01/10/2023-13:00

1-1

Kết thúc trận đấu

Brentford

Brentford

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.10.01 01:00
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Brentford

      Brentford

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Nottingham Forest

    1. 2024.11.23 03:00
    2. Arsenal

      Arsenal

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 02:00
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Newcastle

      Newcastle

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      West Ham

      West Ham

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.25 07:00
    2. Leicester

      Leicester

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 1

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.21 07:00
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Crystal Palace

      Crystal Palace

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Nottingham Forest 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :8 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Các trận gần đây : Brentford

    1. 2023.08.13 01:00
    2. Brentford

      Brentford

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Fulham

      Fulham

      Brentford

      Brentford

    3. 0

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Crystal Palace

      Crystal Palace

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 04:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Brentford

      Brentford

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Brentford 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :6 Thua sân khách : 8 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Turner 1 M. Turner
S. Aurier 24 S. Aurier
W. Boly 30 W. Boly
Murillo 40 Murillo
M. Niakhaté 19 M. Niakhaté
I. Sangaré 6 I. Sangaré
O. Mangala 5 O. Mangala
N. Domínguez 16 N. Domínguez
A. Elanga 21 A. Elanga
T. Awoniyi 9 T. Awoniyi
C. Hudson-Odoi 14 C. Hudson-Odoi
M. Flekken 1 M. Flekken
K. Ajer 20 K. Ajer
N. Collins 22 N. Collins
E. Pinnock 5 E. Pinnock
A. Hickey 2 A. Hickey
M. Jensen 8 M. Jensen
C. Nørgaard 6 C. Nørgaard
V. Janelt 27 V. Janelt
B. Mbeumo 19 B. Mbeumo
Y. Wissa 11 Y. Wissa
K. Lewis-Potter 23 K. Lewis-Potter
Cầu thủ dự bị
H. Toffolo

15 H. Toffolo

M. Gibbs-White

10 M. Gibbs-White

C. Kouyaté

8 C. Kouyaté

D. Origi

27 D. Origi

C. Wood

11 C. Wood

Andrey Santos

12 Andrey Santos

O. Vlachodimos

23 O. Vlachodimos

G. Montiel

29 G. Montiel

J. Worrall

4 J. Worrall

F. Onyeka 15 F. Onyeka
S. Ghoddos 14 S. Ghoddos
N. Maupay 7 N. Maupay
M. Olakigbe 37 M. Olakigbe
M. Roerslev 30 M. Roerslev
Y. Yarmolyuk 33 Y. Yarmolyuk
E. Brierley 38 E. Brierley
T. Strakosha 21 T. Strakosha
M. Jørgensen 13 M. Jørgensen
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎲 Bài viết mới nhất 🎻 🎮 Bài viết phổ biến 🎮
🎪 Bài viết được đề xuất 🎊