Burnley

Burnley

12/01/2024-19:45

1-1

Kết thúc trận đấu

Luton

Luton

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.01.12 07:45
    2. Burnley

      Burnley

      Luton

      Luton

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.07 08:00
    2. West Brom

      West Brom

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 03:00
    2. Millwall

      Millwall

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      QPR

      QPR

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Hull City

      Hull City

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Burnley 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :2 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Luton

    1. 2023.08.12 02:00
    2. Brighton

      Brighton

      Luton

      Luton

    3. 4

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.25 07:00
    2. Chelsea

      Chelsea

      Luton

      Luton

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.01 07:00
    2. Luton

      Luton

      West Ham

      West Ham

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Fulham

      Fulham

      Luton

      Luton

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.23 02:00
    2. Luton

      Luton

      Wolves

      Wolves

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Luton 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :10 Thua sân khách : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
J. Trafford 1 J. Trafford
Vitinho 22 Vitinho
D. OShea 2 D. OShea
H. Ekdal 18 H. Ekdal
A. Al Dakhil 28 A. Al Dakhil
J. Guðmunds­son 7 J. Guðmunds­son
J. Cullen 24 J. Cullen
J. Brownhill 8 J. Brownhill
W. Odobert 47 W. Odobert
L. Foster 17 L. Foster
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
T. Kaminski 24 T. Kaminski
T. Mengi 15 T. Mengi
G. Osho 2 G. Osho
A. Bell 29 A. Bell
C. Ogbene 7 C. Ogbene
A. Sambi Lokonga 28 A. Sambi Lokonga
R. Barkley 6 R. Barkley
A. Doughty 45 A. Doughty
A. Townsend 30 A. Townsend
J. Clark 18 J. Clark
E. Adebayo 11 E. Adebayo
Cầu thủ dự bị
C. Roberts

14 C. Roberts

M. Trésor

31 M. Trésor

J. Bruun Larsen

34 J. Bruun Larsen

J. Cork

4 J. Cork

A. Zaroury

19 A. Zaroury

C. Egan-Riley

6 C. Egan-Riley

J. Rodríguez

9 J. Rodríguez

B. Manuel

10 B. Manuel

A. Murić

49 A. Murić

T. Chong 14 T. Chong
C. Morris 9 C. Morris
L. Berry 8 L. Berry
D. Potts 3 D. Potts
P. Mpanzu 17 P. Mpanzu
T. Krul 23 T. Krul
R. Burke 16 R. Burke
R. Giles 26 R. Giles
C. Woodrow 10 C. Woodrow
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
📹 Bài viết mới nhất 👄 🎳 Bài viết phổ biến 🎡
🌟 Bài viết được đề xuất 🎺