Liverpool

Liverpool

10/02/2024-15:00

3-1

Kết thúc trận đấu

Burnley

Burnley

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.02.10 03:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Burnley

      Burnley

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Liverpool

    1. 2024.11.09 08:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 08:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Bayer Leverkusen

      Bayer Leverkusen

    3. 4

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Brighton

      Brighton

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.27 03:30
    2. Arsenal

      Arsenal

      Liverpool

      Liverpool

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 07:00
    2. RB Leipzig

      RB Leipzig

      Liverpool

      Liverpool

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
1
Hòa
0
Thua
Liverpool 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :11 Thua sân nhà : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2023.08.11 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester City

      Manchester City

    3. 0

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Burnley

      Burnley

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.23 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester United

      Manchester United

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Burnley 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :4 Thua sân khách : 13 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 2.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
C. Kelleher 62 C. Kelleher
T. Alexander-Arnold 66 T. Alexander-Arnold
J. Quansah 78 J. Quansah
V. van Dijk 4 V. van Dijk
A. Robertson 26 A. Robertson
A. Mac Allister 10 A. Mac Allister
W. Endo 3 W. Endo
C. Jones 17 C. Jones
Diogo Jota 20 Diogo Jota
D. Núñez 9 D. Núñez
L. Díaz 7 L. Díaz
J. Trafford 1 J. Trafford
L. Assignon 20 L. Assignon
D. OShea 2 D. OShea
M. Esteve 33 M. Esteve
H. Delcroix 44 H. Delcroix
A. Ramsey 21 A. Ramsey
S. Berge 16 S. Berge
J. Brownhill 8 J. Brownhill
W. Odobert 47 W. Odobert
D. Fofana 23 D. Fofana
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
Cầu thủ dự bị
H. Elliott

19 H. Elliott

C. Gakpo

18 C. Gakpo

K. Tsimikas

21 K. Tsimikas

J. McConnell

53 J. McConnell

B. Clark

42 B. Clark

Adrián

13 Adrián

R. Gravenberch

38 R. Gravenberch

F. Mrozek

93 F. Mrozek

L. Koumas

67 L. Koumas

Vitinho 22 Vitinho
H. Massengo 42 H. Massengo
J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
H. Ekdal 18 H. Ekdal
B. Manuel 10 B. Manuel
J. Cullen 24 J. Cullen
A. Murić 49 A. Murić
J. Rodríguez 9 J. Rodríguez
J. Cork 4 J. Cork
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎶 Bài viết mới nhất 🎻 🎀 Bài viết phổ biến 🔥
😘 Bài viết được đề xuất 🎁