Luton

Luton

02/03/2024-17:30

2-3

Kết thúc trận đấu

Aston Villa

Aston Villa

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.03.02 05:30
    2. Luton

      Luton

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 2

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 3 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Luton

    1. 2024.11.09 12:30
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Luton

      Luton

    3. 5

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 08:00
    2. Luton

      Luton

      Cardiff

      Cardiff

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.01 08:00
    2. Luton

      Luton

      West Brom

      West Brom

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Luton

      Luton

      Sunderland

      Sunderland

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Luton 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Các trận gần đây : Aston Villa

    1. 2023.08.12 04:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 5

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.20 01:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Everton

      Everton

    3. 4

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Burnley

      Burnley

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.03 01:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Crystal Palace

      Crystal Palace

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Aston Villa 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :16 Thua sân khách : 5 Trung bình bàn thắng mỗi trận 3.2 Trung bình thua mỗi trận 1

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
T. Kaminski 24 T. Kaminski
R. Burke 16 R. Burke
T. Mengi 15 T. Mengi
A. Bell 29 A. Bell
I. Kaboré 12 I. Kaboré
J. Clark 18 J. Clark
R. Barkley 6 R. Barkley
A. Doughty 45 A. Doughty
A. Townsend 30 A. Townsend
T. Chong 14 T. Chong
C. Morris 9 C. Morris
E. Martínez 1 E. Martínez
M. Cash 2 M. Cash
E. Konsa 4 E. Konsa
C. Lenglet 17 C. Lenglet
Álex Moreno 15 Álex Moreno
L. Bailey 31 L. Bailey
J. McGinn 7 J. McGinn
Douglas Luiz 6 Douglas Luiz
J. Ramsey 41 J. Ramsey
Y. Tielemans 8 Y. Tielemans
O. Watkins 11 O. Watkins
Cầu thủ dự bị
C. Ogbene

7 C. Ogbene

D. Hashioka

27 D. Hashioka

P. Mpanzu

17 P. Mpanzu

C. Woodrow

10 C. Woodrow

L. Berry

8 L. Berry

J. Shea

1 J. Shea

A. Piesold

44 A. Piesold

Z. Nelson

43 Z. Nelson

T. Krul

23 T. Krul

M. Rogers 27 M. Rogers
T. Iroegbunam 47 T. Iroegbunam
N. Zaniolo 22 N. Zaniolo
L. Digne 12 L. Digne
M. Diaby 19 M. Diaby
Pau Torres 14 Pau Torres
C. Chambers 16 C. Chambers
K. Kesler-Hayden 29 K. Kesler-Hayden
R. Olsen 25 R. Olsen
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
😏 Bài viết mới nhất 🎡 🎮 Bài viết phổ biến 🎳
🎮 Bài viết được đề xuất 📺