Burnley

Burnley

16/03/2024-15:00

2-1

Kết thúc trận đấu

Brentford

Brentford

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.03.16 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Brentford

      Brentford

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.07 08:00
    2. West Brom

      West Brom

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 03:00
    2. Millwall

      Millwall

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      QPR

      QPR

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Hull City

      Hull City

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Burnley 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :2 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Brentford

    1. 2023.08.13 01:00
    2. Brentford

      Brentford

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Fulham

      Fulham

      Brentford

      Brentford

    3. 0

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Crystal Palace

      Crystal Palace

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 04:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Brentford

      Brentford

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Brentford 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :6 Thua sân khách : 8 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
A. Murić 49 A. Murić
L. Assignon 20 L. Assignon
D. OShea 2 D. OShea
M. Esteve 33 M. Esteve
C. Taylor 3 C. Taylor
Vitinho 22 Vitinho
J. Cullen 24 J. Cullen
S. Berge 16 S. Berge
J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
D. Fofana 23 D. Fofana
W. Odobert 47 W. Odobert
M. Flekken 1 M. Flekken
M. Jørgensen 13 M. Jørgensen
K. Ajer 20 K. Ajer
N. Collins 22 N. Collins
M. Roerslev 30 M. Roerslev
F. Onyeka 15 F. Onyeka
M. Jensen 8 M. Jensen
V. Janelt 27 V. Janelt
Sergio Reguilón 12 Sergio Reguilón
I. Toney 17 I. Toney
Y. Wissa 11 Y. Wissa
Cầu thủ dự bị
Z. Amdouni

25 Z. Amdouni

L. Foster

17 L. Foster

J. Brownhill

8 J. Brownhill

J. Cork

4 J. Cork

J. Trafford

1 J. Trafford

B. Manuel

10 B. Manuel

J. Rodríguez

9 J. Rodríguez

H. Ekdal

18 H. Ekdal

J. Guðmunds­son

7 J. Guðmunds­son

K. Lewis-Potter 23 K. Lewis-Potter
Y. Yarmoliuk 33 Y. Yarmoliuk
N. Maupay 7 N. Maupay
B. Mbeumo 19 B. Mbeumo
S. Baptiste 26 S. Baptiste
S. Ghoddos 14 S. Ghoddos
Kim Ji-Soo 36 Kim Ji-Soo
T. Strakosha 21 T. Strakosha
M. Damsgaard 24 M. Damsgaard
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🌟 Bài viết mới nhất 📺 🎻 Bài viết phổ biến 📹
🎨 Bài viết được đề xuất 🎺