Luton

Luton

06/04/2024-14:00

2-1

Kết thúc trận đấu

Bournemouth

Bournemouth

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.04.06 02:00
    2. Luton

      Luton

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Luton

    1. 2024.11.09 12:30
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Luton

      Luton

    3. 5

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 08:00
    2. Luton

      Luton

      Cardiff

      Cardiff

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.01 08:00
    2. Luton

      Luton

      West Brom

      West Brom

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Luton

      Luton

      Sunderland

      Sunderland

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Luton 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Các trận gần đây : Bournemouth

    1. 2023.08.12 02:00
    2. Bournemouth

      Bournemouth

      West Ham

      West Ham

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 3

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 11:30
    2. Bournemouth

      Bournemouth

      Tottenham

      Tottenham

    3. 0

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.17 01:00
    2. Bournemouth

      Bournemouth

      Chelsea

      Chelsea

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
3
Hòa
2
Thua
Bournemouth 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :6 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
T. Kaminski 24 T. Kaminski
I. Kaboré 12 I. Kaboré
T. Mengi 15 T. Mengi
R. Burke 16 R. Burke
D. Hashioka 27 D. Hashioka
R. Barkley 6 R. Barkley
J. Clark 18 J. Clark
A. Doughty 45 A. Doughty
A. Townsend 30 A. Townsend
T. Chong 14 T. Chong
C. Morris 9 C. Morris
Neto 1 Neto
A. Smith 15 A. Smith
I. Zabarnyi 27 I. Zabarnyi
L. Kelly 5 L. Kelly
M. Kerkez 3 M. Kerkez
L. Cook 4 L. Cook
R. Christie 10 R. Christie
M. Tavernier 16 M. Tavernier
J. Kluivert 19 J. Kluivert
A. Semenyo 24 A. Semenyo
D. Solanke 9 D. Solanke
Cầu thủ dự bị
L. Berry

8 L. Berry

F. Onyedinma

32 F. Onyedinma

C. Woodrow

10 C. Woodrow

P. Mpanzu

17 P. Mpanzu

J. Johnson

38 J. Johnson

A. Piesold

44 A. Piesold

Z. Nelson

43 Z. Nelson

J. Shea

1 J. Shea

T. Krul

23 T. Krul

Dango Ouattara 11 Dango Ouattara
E. Ünal 26 E. Ünal
P. Billing 29 P. Billing
M. Senesi 25 M. Senesi
A. Scott 14 A. Scott
M. Travers 42 M. Travers
J. Hill 23 J. Hill
R. Faivre 8 R. Faivre
M. Aarons 37 M. Aarons
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎮 Bài viết mới nhất 🎳 🎈 Bài viết phổ biến 👀
🎭 Bài viết được đề xuất 🎢