Leeds

Leeds

06/08/2023-13:30

2-2

Kết thúc trận đấu

Cardiff

Cardiff

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.08.06 01:30
    2. Leeds

      Leeds

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 2 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Leeds

    1. 2024.11.09 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      QPR

      QPR

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Millwall

      Millwall

      Leeds

      Leeds

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      Plymouth

      Plymouth

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Bristol City

      Bristol City

      Leeds

      Leeds

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 06:45
    2. Leeds

      Leeds

      Watford

      Watford

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
1
Hòa
1
Thua
Leeds 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :7 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Cardiff

    1. 2023.08.06 01:30
    2. Leeds

      Leeds

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      QPR

      QPR

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Cardiff

      Cardiff

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Cardiff 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :10 Thua sân khách : 8 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 1.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
I. Meslier 1 I. Meslier
L. Ayling 2 L. Ayling
P. Struijk 21 P. Struijk
L. Cooper 6 L. Cooper
L. Hjelde 33 L. Hjelde
A. Gray 22 A. Gray
E. Ampadu 4 E. Ampadu
C. Summerville 10 C. Summerville
L. Sinisterra 23 L. Sinisterra
D. James 20 D. James
W. Gnonto 29 W. Gnonto
J. Alnwick 21 J. Alnwick
P. Ng 38 P. Ng
M. McGuinness 5 M. McGuinness
D. Goutas 4 D. Goutas
J. Bowler 14 J. Bowler
R. Wintle 6 R. Wintle
J. Ralls 8 J. Ralls
C. ODowda 11 C. ODowda
A. Ramsey 10 A. Ramsey
I. Ugbo 12 I. Ugbo
K. Ahearne-Grant 16 K. Ahearne-Grant
Cầu thủ dự bị
S. Byram

25 S. Byram

C. Cresswell

5 C. Cresswell

J. Gelhardt

30 J. Gelhardt

I. Poveda

27 I. Poveda

S. Perkins

16 S. Perkins

D. Gyabi

18 D. Gyabi

J. Shackleton

14 J. Shackleton

K. Darlow

28 K. Darlow

L. Bate

26 L. Bate

E. Adams 18 E. Adams
Y. Meïté 22 Y. Meïté
K. Etete 9 K. Etete
A. Rinomhota 35 A. Rinomhota
M. Romeo 2 M. Romeo
J. Collins 17 J. Collins
C. Robinson 47 C. Robinson
R. Luthra 28 R. Luthra
J. Simpson 26 J. Simpson
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎬 Bài viết mới nhất 😈 🎊 Bài viết phổ biến 🌟
🎸 Bài viết được đề xuất 🌟