Leicester

Leicester

19/08/2023-14:00

2-1

Kết thúc trận đấu

Cardiff

Cardiff

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Leicester

      Leicester

      Chelsea

      Chelsea

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Leicester

      Leicester

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.25 07:00
    2. Leicester

      Leicester

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Leicester

      Leicester

    3. 2

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Leicester 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 9 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.8

Các trận gần đây : Cardiff

    1. 2023.08.06 01:30
    2. Leeds

      Leeds

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      QPR

      QPR

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Cardiff

      Cardiff

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Cardiff 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :10 Thua sân khách : 8 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 1.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
C. Doyle 5 C. Doyle
W. Ndidi 25 W. Ndidi
H. Winks 8 H. Winks
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
Wanya Marçal 40 Wanya Marçal
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
S. Mavididi 10 S. Mavididi
J. Alnwick 21 J. Alnwick
M. Romeo 2 M. Romeo
M. McGuinness 5 M. McGuinness
D. Goutas 4 D. Goutas
J. Collins 17 J. Collins
J. Ralls 8 J. Ralls
R. Wintle 6 R. Wintle
J. Bowler 14 J. Bowler
A. Ramsey 10 A. Ramsey
C. ODowda 11 C. ODowda
I. Ugbo 12 I. Ugbo
Cầu thủ dự bị
C. Casadei

7 C. Casadei

J. Vardy

9 J. Vardy

M. Albrighton

11 M. Albrighton

H. Choudhury

17 H. Choudhury

J. Stolarczyk

41 J. Stolarczyk

B. Nelson

45 B. Nelson

L. Thomas

33 L. Thomas

D. Ward

1 D. Ward

J. Justin

2 J. Justin

Y. Meïté 22 Y. Meïté
M. Siopis 23 M. Siopis
K. Ahearne-Grant 16 K. Ahearne-Grant
J. Simpson 26 J. Simpson
C. Robinson 47 C. Robinson
R. Rúnarsson 13 R. Rúnarsson
K. Etete 9 K. Etete
O. Tanner 32 O. Tanner
E. Adams 18 E. Adams
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎰 Bài viết mới nhất 🎭 🎮 Bài viết phổ biến 📺
🎢 Bài viết được đề xuất 🎨