Rotherham

Rotherham

26/08/2023-14:00

1-2

Kết thúc trận đấu

Leicester

Leicester

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 2 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Rotherham

    1. 2024.05.04 11:30
    2. Rotherham

      Rotherham

      Cardiff

      Cardiff

    3. 5

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.27 02:00
    2. Bristol City

      Bristol City

      Rotherham

      Rotherham

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.20 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Birmingham

      Birmingham

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.13 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Rotherham

      Rotherham

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.10 07:00
    2. West Brom

      West Brom

      Rotherham

      Rotherham

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Rotherham 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :5 Thua sân nhà : 2 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 0.4

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2023.08.06 11:00
    2. Leicester

      Leicester

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Hull City

      Hull City

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Leicester 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
V. Johansson 1 V. Johansson
D. Lembikisa 2 D. Lembikisa
C. Humphreys 24 C. Humphreys
T. Blackett 6 T. Blackett
C. Bramall 3 C. Bramall
O. Rathbone 18 O. Rathbone
C. Tiéhi 27 C. Tiéhi
Cafú 7 Cafú
A. Green 11 A. Green
J. Hugill 10 J. Hugill
F. Onyedinma 14 F. Onyedinma
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
C. Doyle 5 C. Doyle
W. Ndidi 25 W. Ndidi
H. Winks 8 H. Winks
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
K. McAteer 35 K. McAteer
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
S. Mavididi 10 S. Mavididi
Cầu thủ dự bị
T. Eaves

9 T. Eaves

A. Appiah

30 A. Appiah

J. Ogunfaolu-Kayode

19 J. Ogunfaolu-Kayode

C. McGuckin

35 C. McGuckin

S. Morrison

23 S. Morrison

J. McCart

5 J. McCart

H. Douglas

36 H. Douglas

D. Phillips

26 D. Phillips

T. Bola

15 T. Bola

J. Vardy 9 J. Vardy
C. Casadei 7 C. Casadei
H. Choudhury 17 H. Choudhury
J. Justin 2 J. Justin
T. Castagne 27 T. Castagne
D. Ward 1 D. Ward
L. Thomas 33 L. Thomas
J. Stolarczyk 41 J. Stolarczyk
M. Albrighton 11 M. Albrighton
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🥁 Bài viết mới nhất 👀 🎁 Bài viết phổ biến 🎬
🎺 Bài viết được đề xuất 🥁