Rotherham

Rotherham

02/09/2023-14:00

2-1

Kết thúc trận đấu

Norwich

Norwich

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.02 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Rotherham

    1. 2024.05.04 11:30
    2. Rotherham

      Rotherham

      Cardiff

      Cardiff

    3. 5

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.27 02:00
    2. Bristol City

      Bristol City

      Rotherham

      Rotherham

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.20 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Birmingham

      Birmingham

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.13 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Rotherham

      Rotherham

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.10 07:00
    2. West Brom

      West Brom

      Rotherham

      Rotherham

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Rotherham 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :5 Thua sân nhà : 2 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 0.4

Các trận gần đây : Norwich

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Norwich

      Norwich

      Hull City

      Hull City

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Norwich

      Norwich

    3. 4

      4

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.20 11:00
    2. Norwich

      Norwich

      Millwall

      Millwall

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Norwich

      Norwich

    3. 0

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
1
Hòa
1
Thua
Norwich 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :11 Thua sân khách : 11 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 2.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
V. Johansson 1 V. Johansson
D. Lembikisa 2 D. Lembikisa
C. Humphreys 24 C. Humphreys
T. Blackett 6 T. Blackett
C. Bramall 3 C. Bramall
O. Rathbone 18 O. Rathbone
C. Tiéhi 27 C. Tiéhi
Cafú 7 Cafú
A. Green 11 A. Green
J. Hugill 10 J. Hugill
F. Onyedinma 14 F. Onyedinma
A. Gunn 28 A. Gunn
J. Stacey 3 J. Stacey
S. Duffy 24 S. Duffy
B. Gibson 6 B. Gibson
D. Giannoulis 30 D. Giannoulis
K. McLean 23 K. McLean
Gabriel Sara 17 Gabriel Sara
C. Fassnacht 16 C. Fassnacht
A. Barnes 10 A. Barnes
J. Rowe 27 J. Rowe
A. Idah 11 A. Idah
Cầu thủ dự bị
S. Nombe

29 S. Nombe

T. Eaves

9 T. Eaves

D. Phillips

26 D. Phillips

H. Douglas

36 H. Douglas

A. Appiah

30 A. Appiah

T. Bola

15 T. Bola

S. Morrison

23 S. Morrison

C. McGuckin

35 C. McGuckin

P. Płacheta 20 P. Płacheta
L. Gibbs 8 L. Gibbs
T. Springett 42 T. Springett
S. McCallum 15 S. McCallum
J. Warner 50 J. Warner
M. Núñez 26 M. Núñez
K. Fisher 35 K. Fisher
G. Long 12 G. Long
J. McCracken 38 J. McCracken
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🔥 Bài viết mới nhất 🎥 🎰 Bài viết phổ biến 🎺
🎥 Bài viết được đề xuất 🎸