Norwich

Norwich

20/09/2023-19:00

Kết thúc trận đấu

Leicester

Leicester

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.20 07:00
    2. Norwich

      Norwich

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 2 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Norwich

    1. 2024.11.23 03:00
    2. West Brom

      West Brom

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 03:00
    2. Norwich

      Norwich

      Bristol City

      Bristol City

    3. 0

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 07:45
    2. Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.27 03:00
    2. Norwich

      Norwich

      Middlesbrough

      Middlesbrough

    3. 3

      3

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
2
Hòa
3
Thua
Norwich 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 8 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.6

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2023.08.06 11:00
    2. Leicester

      Leicester

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Hull City

      Hull City

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Leicester 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
A. Gunn 28 A. Gunn
J. Stacey 3 J. Stacey
S. Duffy 24 S. Duffy
B. Gibson 6 B. Gibson
D. Giannoulis 30 D. Giannoulis
Gabriel Sara 17 Gabriel Sara
K. McLean 23 K. McLean
C. Fassnacht 16 C. Fassnacht
L. Gibbs 8 L. Gibbs
J. Rowe 27 J. Rowe
A. Barnes 10 A. Barnes
M. Hermansen 30 M. Hermansen
H. Choudhury 17 H. Choudhury
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
C. Doyle 5 C. Doyle
Y. Akgün 29 Y. Akgün
H. Winks 8 H. Winks
C. Casadei 7 C. Casadei
K. McAteer 35 K. McAteer
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
S. Mavididi 10 S. Mavididi
Cầu thủ dự bị
P. Płacheta

20 P. Płacheta

A. Idah

11 A. Idah

O. Hernández

25 O. Hernández

Hwang Ui-Jo

31 Hwang Ui-Jo

A. Forshaw

29 A. Forshaw

S. McCallum

15 S. McCallum

T. Springett

42 T. Springett

D. Batth

21 D. Batth

G. Long

12 G. Long

W. Ndidi 25 W. Ndidi
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
J. Vardy 9 J. Vardy
J. Justin 2 J. Justin
A. Fatawu 18 A. Fatawu
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
C. Coady 4 C. Coady
P. Daka 20 P. Daka
J. Stolarczyk 41 J. Stolarczyk
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
📹 Bài viết mới nhất 🎗️ 🥳 Bài viết phổ biến 🎊
📹 Bài viết được đề xuất 🎠