Swansea

Swansea

21/10/2023-14:00

1-3

Kết thúc trận đấu

Leicester

Leicester

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.10.21 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 3 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Swansea

    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 08:00
    2. Swansea

      Swansea

      Watford

      Watford

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 12:30
    2. Oxford United

      Oxford United

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Millwall

      Millwall

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 06:45
    2. Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

      Swansea

      Swansea

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
1
Hòa
2
Thua
Swansea 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :3 Thua sân nhà : 3 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.6 Trung bình thua mỗi trận 0.6

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2023.08.06 11:00
    2. Leicester

      Leicester

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Hull City

      Hull City

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Leicester 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
C. Rushworth 22 C. Rushworth
J. Key 2 J. Key
H. Darling 6 H. Darling
B. Humphreys 33 B. Humphreys
J. Tymon 14 J. Tymon
C. Patino 18 C. Patino
M. Grimes 8 M. Grimes
L. Cullen 20 L. Cullen
J. Paterson 12 J. Paterson
J. Lowe 10 J. Lowe
J. Yates 9 J. Yates
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
J. Justin 2 J. Justin
W. Ndidi 25 W. Ndidi
H. Winks 8 H. Winks
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
A. Fatawu 18 A. Fatawu
J. Vardy 9 J. Vardy
S. Mavididi 10 S. Mavididi
Cầu thủ dự bị
K. Pedersen

3 K. Pedersen

J. Fulton

4 J. Fulton

L. Walsh

28 L. Walsh

O. Cooper

31 O. Cooper

M. Kukharevych

19 M. Kukharevych

C. Congreve

45 C. Congreve

K. Naughton

26 K. Naughton

H. Ashby

30 H. Ashby

A. Fisher

1 A. Fisher

Y. Akgün 29 Y. Akgün
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
H. Choudhury 17 H. Choudhury
C. Coady 4 C. Coady
C. Casadei 7 C. Casadei
P. Daka 20 P. Daka
H. Souttar 15 H. Souttar
J. Stolarczyk 41 J. Stolarczyk
M. Albrighton 11 M. Albrighton
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎉 Bài viết mới nhất 🎠 😚 Bài viết phổ biến 🎤
😘 Bài viết được đề xuất 👄