Hull City

Hull City

28/11/2023-19:45

4-1

Kết thúc trận đấu

Rotherham

Rotherham

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.11.28 07:45
    2. Hull City

      Hull City

      Rotherham

      Rotherham

    3. 4

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :4 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Hull City

    1. 2024.11.23 03:00
    2. Luton

      Luton

      Hull City

      Hull City

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 01:00
    2. Hull City

      Hull City

      West Brom

      West Brom

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 07:45
    2. Oxford United

      Oxford United

      Hull City

      Hull City

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Hull City

      Hull City

      Portsmouth

      Portsmouth

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Derby

      Derby

      Hull City

      Hull City

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
2
Hòa
3
Thua
Hull City 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :3 Thua sân nhà : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.6 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Các trận gần đây : Rotherham

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Rotherham

      Rotherham

    3. 4

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Blackburn

      Blackburn

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Sunderland

      Sunderland

      Rotherham

      Rotherham

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Rotherham 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :11 Thua sân khách : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 1.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
R. Allsop 17 R. Allsop
C. Christie 33 C. Christie
A. Jones 5 A. Jones
J. Greaves 4 J. Greaves
L. Coyle 2 L. Coyle
J. Seri 24 J. Seri
T. Morton 15 T. Morton
J. Lokilo 22 J. Lokilo
S. Twine 30 S. Twine
J. Philogene 23 J. Philogene
L. Delap 20 L. Delap
V. Johansson 1 V. Johansson
D. Lembikisa 2 D. Lembikisa
S. Morrison 23 S. Morrison
G. Hall 20 G. Hall
C. Bramall 3 C. Bramall
O. Rathbone 18 O. Rathbone
C. Tiéhi 27 C. Tiéhi
H. Odoffin 22 H. Odoffin
S. Revan 28 S. Revan
G. Kelly 12 G. Kelly
J. Hugill 10 J. Hugill
Cầu thủ dự bị
Adama Noss Traoré

10 Adama Noss Traoré

O. Tufan

7 O. Tufan

S. McLoughlin

6 S. McLoughlin

A. Connolly

44 A. Connolly

R. Slater

27 R. Slater

H. Vaughan

14 H. Vaughan

G. Docherty

8 G. Docherty

A. Smith

26 A. Smith

M. Ingram

1 M. Ingram

A. Appiah 30 A. Appiah
L. Peltier 21 L. Peltier
J. Lindsay 16 J. Lindsay
T. Eaves 9 T. Eaves
S. Nombe 29 S. Nombe
D. Phillips 26 D. Phillips
C. McGuckin 35 C. McGuckin
Daniel Ayala 4 Daniel Ayala
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎼 Bài viết mới nhất 🎮 📹 Bài viết phổ biến 🥳
🎮 Bài viết được đề xuất 😉