Coventry

Coventry

23/02/2024-19:45

Kết thúc trận đấu

Preston

Preston

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.02.23 07:45
    2. Coventry

      Coventry

      Preston

      Preston

    3. 0

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 3 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Coventry

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Coventry

      Coventry

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 03:00
    2. Sunderland

      Sunderland

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Coventry

      Coventry

      Derby

      Derby

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Coventry

      Coventry

    3. 0

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
2
Hòa
1
Thua
Coventry 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :11 Thua sân nhà : 11 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 2.2

Các trận gần đây : Preston

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Bristol City

      Bristol City

      Preston

      Preston

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Preston

      Preston

      Sunderland

      Sunderland

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

      Preston

      Preston

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Preston

      Preston

      Swansea

      Swansea

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Preston

      Preston

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
1
Hòa
0
Thua
Preston 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
B. Wilson 13 B. Wilson
M. van Ewijk 27 M. van Ewijk
B. Thomas 4 B. Thomas
L. Binks 2 L. Binks
J. Dasilva 3 J. Dasilva
J. Eccles 28 J. Eccles
J. Latibeaudiere 22 J. Latibeaudiere
T. Sakamoto 7 T. Sakamoto
C. OHare 10 C. OHare
H. Wright 11 H. Wright
E. Simms 9 E. Simms
F. Woodman 1 F. Woodman
J. Storey 14 J. Storey
L. Lindsay 6 L. Lindsay
A. Hughes 16 A. Hughes
A. Browne 8 A. Browne
B. Whiteman 4 B. Whiteman
A. McCann 13 A. McCann
L. Millar 23 L. Millar
M. Frøkjær-Jensen 10 M. Frøkjær-Jensen
E. Riis 19 E. Riis
W. Keane 7 W. Keane
Cầu thủ dự bị
K. Palmer

45 K. Palmer

J. Bidwell

21 J. Bidwell

M. Godden

24 M. Godden

V. Torp

29 V. Torp

L. Kelly

6 L. Kelly

D. Lusala

41 D. Lusala

L. Kitching

15 L. Kitching

B. Collins

40 B. Collins

Fábio Tavares

30 Fábio Tavares

G. Cunningham 3 G. Cunningham
M. Osmajić 28 M. Osmajić
R. Ledson 18 R. Ledson
B. Woodburn 20 B. Woodburn
J. Seary 36 J. Seary
L. Stewart 17 L. Stewart
J. Whatmough 26 J. Whatmough
N. Mawene 35 N. Mawene
D. Cornell 21 D. Cornell
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎶 Bài viết mới nhất 😘 🎼 Bài viết phổ biến 🎺
🎬 Bài viết được đề xuất 🎀