Burnley

Burnley

02/09/2023-14:00

2-5

Kết thúc trận đấu

Tottenham

Tottenham

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 5 Trung bình tổng mỗi trận : 7

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.07 08:00
    2. West Brom

      West Brom

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 03:00
    2. Millwall

      Millwall

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      QPR

      QPR

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Hull City

      Hull City

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Burnley 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :2 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Tottenham

    1. 2023.08.13 01:00
    2. Brentford

      Brentford

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 04:30
    2. Tottenham

      Tottenham

      Manchester United

      Manchester United

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 11:30
    2. Bournemouth

      Bournemouth

      Tottenham

      Tottenham

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Tottenham

      Tottenham

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
1
Hòa
0
Thua
Tottenham 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 10 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
J. Trafford 1 J. Trafford
A. Al Dakhil 28 A. Al Dakhil
D. OShea 2 D. OShea
J. Beyer 5 J. Beyer
C. Roberts 14 C. Roberts
J. Guðmunds­son 7 J. Guðmunds­son
J. Cullen 24 J. Cullen
S. Berge 16 S. Berge
L. Koleosho 30 L. Koleosho
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
L. Foster 17 L. Foster
G. Vicario 13 G. Vicario
Pedro Porro 23 Pedro Porro
C. Romero 17 C. Romero
M. van de Ven 37 M. van de Ven
D. Udogie 38 D. Udogie
P. Sarr 29 P. Sarr
Y. Bissouma 8 Y. Bissouma
D. Kulusevski 21 D. Kulusevski
J. Maddison 10 J. Maddison
M. Solomon 27 M. Solomon
Son Heung-Min 7 Son Heung-Min
Cầu thủ dự bị
H. Delcroix

44 H. Delcroix

J. Brownhill

8 J. Brownhill

N. Redmond

15 N. Redmond

J. Bruun Larsen

34 J. Bruun Larsen

J. Cork

4 J. Cork

A. Murić

49 A. Murić

W. Odobert

47 W. Odobert

B. Manuel

10 B. Manuel

J. Rodríguez

9 J. Rodríguez

I. Perišić 14 I. Perišić
P. Højbjerg 5 P. Højbjerg
Richarlison 9 Richarlison
O. Skipp 4 O. Skipp
Emerson Royal 12 Emerson Royal
D. Sánchez 6 D. Sánchez
F. Forster 20 F. Forster
A. Phillips 35 A. Phillips
B. Davies 33 B. Davies
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
😉 Bài viết mới nhất 📺 🎭 Bài viết phổ biến 👄
🎻 Bài viết được đề xuất 🎵