Arsenal

Arsenal

28/10/2023-14:00

5-0

Kết thúc trận đấu

Sheffield Utd

Sheffield Utd

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.10.28 02:00
    2. Arsenal

      Arsenal

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 5

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :5 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Arsenal

    1. 2024.11.10 04:30
    2. Chelsea

      Chelsea

      Arsenal

      Arsenal

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 08:00
    2. Inter

      Inter

      Arsenal

      Arsenal

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 12:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Arsenal

      Arsenal

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.27 03:30
    2. Arsenal

      Arsenal

      Liverpool

      Liverpool

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 07:00
    2. Arsenal

      Arsenal

      Shakhtar Donetsk

      Shakhtar Donetsk

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
2
Hòa
2
Thua
Arsenal 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :4 Thua sân nhà : 3 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 0.6

Các trận gần đây : Sheffield Utd

    1. 2023.08.12 02:00
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Crystal Palace

      Crystal Palace

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Manchester City

      Manchester City

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 11:30
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Everton

      Everton

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Tottenham

      Tottenham

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Sheffield Utd 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :7 Thua sân khách : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 1.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
David Raya 22 David Raya
B. White 4 B. White
W. Saliba 2 W. Saliba
J. Kiwior 15 J. Kiwior
O. Zinchenko 35 O. Zinchenko
K. Havertz 29 K. Havertz
D. Rice 41 D. Rice
E. Smith Rowe 10 E. Smith Rowe
B. Saka 7 B. Saka
E. Nketiah 14 E. Nketiah
Gabriel Martinelli 11 Gabriel Martinelli
W. Foderingham 18 W. Foderingham
J. Bogle 20 J. Bogle
A. Trusty 5 A. Trusty
J. Robinson 19 J. Robinson
L. Thomas 14 L. Thomas
J. McAtee 28 J. McAtee
Vinicius Souza 21 Vinicius Souza
O. Norwood 16 O. Norwood
A. Ben Slimane 25 A. Ben Slimane
G. Hamer 8 G. Hamer
R. Brewster 7 R. Brewster
Cầu thủ dự bị
L. Trossard

19 L. Trossard

T. Tomiyasu

18 T. Tomiyasu

R. Nelson

24 R. Nelson

Fábio Vieira

21 Fábio Vieira

Mohamed Elneny

25 Mohamed Elneny

A. Ramsdale

1 A. Ramsdale

M. Ødegaard

8 M. Ødegaard

Jorginho

20 Jorginho

Gabriel Magalhães

6 Gabriel Magalhães

C. Archer 10 C. Archer
B. Osborn 23 B. Osborn
G. Baldock 2 G. Baldock
J. Fleck 4 J. Fleck
R. Oné 26 R. Oné
A. Brooks 35 A. Brooks
B. Traoré 11 B. Traoré
Y. Larouci 27 Y. Larouci
A. Davies 1 A. Davies
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎈 Bài viết mới nhất 🎮 👄 Bài viết phổ biến 😈
🎰 Bài viết được đề xuất 🎁