Aston Villa

Aston Villa

30/12/2023-15:00

3-2

Kết thúc trận đấu

Burnley

Burnley

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.12.30 03:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Burnley

      Burnley

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 2 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Aston Villa

    1. 2024.11.09 08:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 05:45
    2. Club Brugge KV

      Club Brugge KV

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 02:00
    2. Tottenham

      Tottenham

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 4

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 07:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Bologna

      Bologna

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Aston Villa 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :4 Thua sân nhà : 2 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 0.4

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2023.08.11 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester City

      Manchester City

    3. 0

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Burnley

      Burnley

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.23 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester United

      Manchester United

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Burnley 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :4 Thua sân khách : 13 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 2.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
E. Martínez 1 E. Martínez
E. Konsa 4 E. Konsa
Diego Carlos 3 Diego Carlos
C. Lenglet 17 C. Lenglet
Álex Moreno 15 Álex Moreno
L. Bailey 31 L. Bailey
J. McGinn 7 J. McGinn
Douglas Luiz 6 Douglas Luiz
J. Ramsey 41 J. Ramsey
M. Diaby 19 M. Diaby
O. Watkins 11 O. Watkins
J. Trafford 1 J. Trafford
Vitinho 22 Vitinho
D. OShea 2 D. OShea
J. Beyer 5 J. Beyer
C. Taylor 3 C. Taylor
J. Guðmunds­son 7 J. Guðmunds­son
S. Berge 16 S. Berge
J. Brownhill 8 J. Brownhill
W. Odobert 47 W. Odobert
L. Foster 17 L. Foster
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
Cầu thủ dự bị
Pau Torres

14 Pau Torres

J. Durán

24 J. Durán

L. Dendoncker

32 L. Dendoncker

S. Proctor

78 S. Proctor

F. Marschall

42 F. Marschall

C. Chambers

16 C. Chambers

T. Iroegbunam

47 T. Iroegbunam

N. Zaniolo

22 N. Zaniolo

H. Delcroix 44 H. Delcroix
A. Ramsey 21 A. Ramsey
C. Roberts 14 C. Roberts
M. Trésor 31 M. Trésor
M. Obafemi 45 M. Obafemi
N. Redmond 15 N. Redmond
J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
J. Rodríguez 9 J. Rodríguez
A. Murić 49 A. Murić
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎰 Bài viết mới nhất 🎺 🎠 Bài viết phổ biến 🎰
🎮 Bài viết được đề xuất 🎳