Sheffield Utd

Sheffield Utd

20/04/2024-14:00

1-4

Kết thúc trận đấu

Burnley

Burnley

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.04.20 02:00
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 4 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Sheffield Utd

    1. 2024.11.10 12:30
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Sheffield Wednesday

      Sheffield Wednesday

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 07:45
    2. Bristol City

      Bristol City

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 12:30
    2. Blackburn

      Blackburn

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Sheffield Utd

      Sheffield Utd

      Stoke City

      Stoke City

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 07:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Sheffield Utd 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :7 Thua sân nhà : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2023.08.11 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester City

      Manchester City

    3. 0

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 01:00
    2. Burnley

      Burnley

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Tottenham

      Tottenham

    3. 2

      5

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.23 07:00
    2. Burnley

      Burnley

      Manchester United

      Manchester United

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
1
Hòa
4
Thua
Burnley 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :4 Thua sân khách : 13 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 2.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
I. Grbić 13 I. Grbić
J. Bogle 20 J. Bogle
A. Ahmedhodžić 15 A. Ahmedhodžić
A. Trusty 5 A. Trusty
B. Osborn 23 B. Osborn
Vinicius Souza 21 Vinicius Souza
O. Arblaster 24 O. Arblaster
J. McAtee 28 J. McAtee
G. Hamer 8 G. Hamer
B. Brereton 11 B. Brereton
O. McBurnie 9 O. McBurnie
A. Murić 49 A. Murić
L. Assignon 20 L. Assignon
D. OShea 2 D. OShea
M. Esteve 33 M. Esteve
C. Taylor 3 C. Taylor
Vitinho 22 Vitinho
J. Cullen 24 J. Cullen
S. Berge 16 S. Berge
J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
L. Foster 17 L. Foster
W. Odobert 47 W. Odobert
Cầu thủ dự bị
C. Archer

10 C. Archer

O. Norwood

16 O. Norwood

A. Brooks

35 A. Brooks

S. Curtis

29 S. Curtis

M. Holgate

30 M. Holgate

W. Osula

32 W. Osula

A. Ben Slimane

25 A. Ben Slimane

W. Foderingham

18 W. Foderingham

Y. Larouci

27 Y. Larouci

J. Brownhill 8 J. Brownhill
J. Guðmunds­son 7 J. Guðmunds­son
D. Fofana 23 D. Fofana
Z. Amdouni 25 Z. Amdouni
M. Trésor 31 M. Trésor
B. Manuel 10 B. Manuel
J. Rodríguez 9 J. Rodríguez
H. Ekdal 18 H. Ekdal
J. Trafford 1 J. Trafford
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
😘 Bài viết mới nhất 🎯 🎻 Bài viết phổ biến 🎺
🔥 Bài viết được đề xuất 🎹