Coventry

Coventry

02/09/2023-14:00

3-3

Kết thúc trận đấu

Watford

Watford

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.02 02:00
    2. Coventry

      Coventry

      Watford

      Watford

    3. 3

      3

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 3 Trung bình tổng mỗi trận : 6

Các trận gần đây : Coventry

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Coventry

      Coventry

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 03:00
    2. Sunderland

      Sunderland

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Coventry

      Coventry

      Derby

      Derby

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Coventry

      Coventry

    3. 0

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
2
Hòa
1
Thua
Coventry 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :11 Thua sân nhà : 11 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 2.2

Các trận gần đây : Watford

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Watford

      Watford

      QPR

      QPR

    3. 4

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Watford

      Watford

      Plymouth

      Plymouth

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Watford

      Watford

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 11:00
    2. Watford

      Watford

      Blackburn

      Blackburn

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Coventry

      Coventry

      Watford

      Watford

    3. 3

      3

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
2
Hòa
2
Thua
Watford 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
B. Wilson 13 B. Wilson
B. Thomas 4 B. Thomas
K. McFadzean 5 K. McFadzean
J. Latibeaudiere 22 J. Latibeaudiere
M. van Ewijk 27 M. van Ewijk
J. Eccles 28 J. Eccles
B. Sheaf 14 B. Sheaf
J. Dasilva 3 J. Dasilva
K. Palmer 45 K. Palmer
M. Godden 24 M. Godden
H. Wright 11 H. Wright
D. Bachmann 1 D. Bachmann
R. Andrews 45 R. Andrews
R. Porteous 5 R. Porteous
W. Hoedt 4 W. Hoedt
K. Sema 12 K. Sema
I. Louza 10 I. Louza
F. Sierralta 3 F. Sierralta
T. Dele-Bashiru 24 T. Dele-Bashiru
T. Ince 7 T. Ince
M. Rajović 9 M. Rajović
Matheus Martins 37 Matheus Martins
Cầu thủ dự bị
J. Bidwell

21 J. Bidwell

Y. Ayari

26 Y. Ayari

T. Sakamoto

7 T. Sakamoto

E. Simms

9 E. Simms

M. Rus

43 M. Rus

L. Kelly

6 L. Kelly

B. Collins

40 B. Collins

L. Binks

2 L. Binks

J. Obikwu

49 J. Obikwu

G. Chakvetadze 16 G. Chakvetadze
Y. Asprilla 18 Y. Asprilla
J. Ngakia 2 J. Ngakia
M. Pollock 15 M. Pollock
V. Bayo 19 V. Bayo
B. Hamer 26 B. Hamer
E. Kayembe 39 E. Kayembe
J. Livermore 8 J. Livermore
I. Koné 11 I. Koné
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎺 Bài viết mới nhất 🎁 🎲 Bài viết phổ biến 🎥
🎶 Bài viết được đề xuất 🎤