Leicester

Leicester

07/10/2023-14:00

2-0

Kết thúc trận đấu

Stoke City

Stoke City

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.10.07 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Stoke City

      Stoke City

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Leicester

      Leicester

      Chelsea

      Chelsea

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Leicester

      Leicester

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.25 07:00
    2. Leicester

      Leicester

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Leicester

      Leicester

    3. 2

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Leicester 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 9 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.8

Các trận gần đây : Stoke City

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Rotherham

      Rotherham

    3. 4

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Stoke City

      Stoke City

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Watford

      Watford

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Millwall

      Millwall

      Stoke City

      Stoke City

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Preston

      Preston

    3. 0

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
3
Thua
Stoke City 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 3 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 0.6

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
H. Souttar 15 H. Souttar
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
H. Choudhury 17 H. Choudhury
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
H. Winks 8 H. Winks
C. Casadei 7 C. Casadei
Y. Akgün 29 Y. Akgün
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
A. Fatawu 18 A. Fatawu
M. Travers 1 M. Travers
J. Tchamadeu 24 J. Tchamadeu
L. McNally 23 L. McNally
J. Laurent 28 J. Laurent
J. Thompson 15 J. Thompson
M. Léris 27 M. Léris
B. Pearson 4 B. Pearson
W. Burger 6 W. Burger
D. Johnson 12 D. Johnson
Bae Jun-Ho 22 Bae Jun-Ho
N. Lowe 35 N. Lowe
Cầu thủ dự bị
S. Mavididi

10 S. Mavididi

W. Ndidi

25 W. Ndidi

J. Vardy

9 J. Vardy

M. Albrighton

11 M. Albrighton

C. Coady

4 C. Coady

J. Justin

2 J. Justin

W. Faes

3 W. Faes

J. Stolarczyk

41 J. Stolarczyk

P. Daka

20 P. Daka

S. Hakšabanović 20 S. Hakšabanović
D. Gayle 11 D. Gayle
S. Sidibe 30 S. Sidibe
André Vidigal 7 André Vidigal
J. Bonham 13 J. Bonham
F. Fielding 34 F. Fielding
Wesley 18 Wesley
N. Jojić 21 N. Jojić
J. Dixon 41 J. Dixon
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎥 Bài viết mới nhất 🎸 🔥 Bài viết phổ biến 😏
🌟 Bài viết được đề xuất 🎉