Leeds

Leeds

29/11/2023-19:45

3-1

Kết thúc trận đấu

Swansea

Swansea

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.11.29 07:45
    2. Leeds

      Leeds

      Swansea

      Swansea

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Leeds

    1. 2024.11.09 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      QPR

      QPR

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Millwall

      Millwall

      Leeds

      Leeds

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      Plymouth

      Plymouth

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Bristol City

      Bristol City

      Leeds

      Leeds

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 06:45
    2. Leeds

      Leeds

      Watford

      Watford

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
1
Hòa
1
Thua
Leeds 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :7 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Swansea

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Birmingham

      Birmingham

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. West Brom

      West Brom

      Swansea

      Swansea

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Swansea

      Swansea

      Coventry

      Coventry

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Preston

      Preston

      Swansea

      Swansea

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 11:30
    2. Swansea

      Swansea

      Bristol City

      Bristol City

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
2
Hòa
3
Thua
Swansea 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 1.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
I. Meslier 1 I. Meslier
A. Gray 22 A. Gray
J. Rodon 14 J. Rodon
P. Struijk 21 P. Struijk
S. Byram 25 S. Byram
E. Ampadu 4 E. Ampadu
G. Kamara 8 G. Kamara
D. James 20 D. James
J. Piroe 7 J. Piroe
C. Summerville 10 C. Summerville
G. Rutter 24 G. Rutter
C. Rushworth 22 C. Rushworth
J. Key 2 J. Key
B. Cabango 5 B. Cabango
B. Humphreys 33 B. Humphreys
J. Tymon 14 J. Tymon
J. Fulton 4 J. Fulton
M. Grimes 8 M. Grimes
O. Cooper 31 O. Cooper
J. Paterson 12 J. Paterson
J. Lowe 10 J. Lowe
J. Yates 9 J. Yates
Cầu thủ dự bị
W. Gnonto

29 W. Gnonto

P. Bamford

9 P. Bamford

J. Anthony

12 J. Anthony

Junior Firpo

3 Junior Firpo

L. Cooper

6 L. Cooper

I. Poveda

27 I. Poveda

I. Gruev

44 I. Gruev

D. Spence

39 D. Spence

K. Darlow

28 K. Darlow

H. Darling 6 H. Darling
C. Patino 18 C. Patino
L. Cullen 20 L. Cullen
L. Walsh 28 L. Walsh
Y. Bolasie 17 Y. Bolasie
K. Naughton 26 K. Naughton
A. Fisher 1 A. Fisher
N. Tjoe-A-On 21 N. Tjoe-A-On
C. Congreve 45 C. Congreve
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎀 Bài viết mới nhất 🎀 😏 Bài viết phổ biến 😘
🎶 Bài viết được đề xuất 🎶