Leicester

Leicester

09/12/2023-15:00

4-0

Kết thúc trận đấu

Plymouth

Plymouth

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.12.09 03:00
    2. Leicester

      Leicester

      Plymouth

      Plymouth

    3. 4

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :4 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Leicester

      Leicester

      Chelsea

      Chelsea

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Leicester

      Leicester

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.25 07:00
    2. Leicester

      Leicester

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Leicester

      Leicester

    3. 2

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Leicester 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 9 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.8

Các trận gần đây : Plymouth

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Plymouth

      Plymouth

      Huddersfield

      Huddersfield

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Watford

      Watford

      Plymouth

      Plymouth

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 11:30
    2. Plymouth

      Plymouth

      Southampton

      Southampton

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Birmingham

      Birmingham

      Plymouth

      Plymouth

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Plymouth

      Plymouth

      Blackburn

      Blackburn

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
1
Hòa
2
Thua
Plymouth 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :9 Thua sân khách : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.8 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Hermansen 30 M. Hermansen
H. Choudhury 17 H. Choudhury
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
J. Justin 2 J. Justin
H. Winks 8 H. Winks
W. Ndidi 25 W. Ndidi
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
A. Fatawu 18 A. Fatawu
P. Daka 20 P. Daka
S. Mavididi 10 S. Mavididi
M. Cooper 1 M. Cooper
J. Edwards 8 J. Edwards
Julio Pleguezuelo 5 Julio Pleguezuelo
L. Gibson 17 L. Gibson
M. Miller 14 M. Miller
A. Randell 20 A. Randell
M. Butcher 7 M. Butcher
F. Azaz 18 F. Azaz
M. Whittaker 10 M. Whittaker
M. Bundu 15 M. Bundu
C. Wright 11 C. Wright
Cầu thủ dự bị
M. Albrighton

11 M. Albrighton

T. Cannon

28 T. Cannon

C. Casadei

7 C. Casadei

D. Praet

26 D. Praet

B. Nelson

45 B. Nelson

J. Stolarczyk

41 J. Stolarczyk

H. Souttar

15 H. Souttar

T. Maswanhise

39 T. Maswanhise

C. Coady

4 C. Coady

B. Galloway 22 B. Galloway
R. Hardie 9 R. Hardie
B. Mumba 2 B. Mumba
L. Cundle 28 L. Cundle
J. Houghton 4 J. Houghton
K. Kesler-Hayden 29 K. Kesler-Hayden
D. Scarr 6 D. Scarr
C. Hazard 21 C. Hazard
B. Waine 23 B. Waine
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎭 Bài viết mới nhất 🎗️ 😚 Bài viết phổ biến 🎢
🥳 Bài viết được đề xuất 🎀