Birmingham

Birmingham

18/12/2023-20:00

2-3

Kết thúc trận đấu

Leicester

Leicester

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.12.18 08:00
    2. Birmingham

      Birmingham

      Leicester

      Leicester

    3. 2

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :2 Bàn thắng sân khách : 3 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Birmingham

    1. 2024.05.04 11:30
    2. Birmingham

      Birmingham

      Norwich

      Norwich

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.27 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Birmingham

      Birmingham

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.20 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Birmingham

      Birmingham

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.13 02:00
    2. Birmingham

      Birmingham

      Coventry

      Coventry

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.04.10 06:45
    2. Birmingham

      Birmingham

      Cardiff

      Cardiff

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
2
Hòa
1
Thua
Birmingham 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :5 Thua sân nhà : 2 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 0.4

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2023.08.06 11:00
    2. Leicester

      Leicester

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Hull City

      Hull City

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Leicester 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
J. Ruddy 21 J. Ruddy
E. Aiwu 44 E. Aiwu
M. Roberts 4 M. Roberts
D. Sanderson 5 D. Sanderson
L. Buchanan 3 L. Buchanan
I. Šunjić 34 I. Šunjić
K. Bielik 6 K. Bielik
S. Dembélé 17 S. Dembélé
J. James 19 J. James
J. Bacuna 7 J. Bacuna
J. Stansfield 28 J. Stansfield
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
J. Justin 2 J. Justin
H. Winks 8 H. Winks
W. Ndidi 25 W. Ndidi
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
A. Fatawu 18 A. Fatawu
P. Daka 20 P. Daka
S. Mavididi 10 S. Mavididi
Cầu thủ dự bị
K. Miyoshi

11 K. Miyoshi

R. Donovan

49 R. Donovan

O. Burke

45 O. Burke

S. Hogan

9 S. Hogan

L. Jutkiewicz

10 L. Jutkiewicz

M. Emmanuel

23 M. Emmanuel

M. Oakley

24 M. Oakley

N. Etheridge

1 N. Etheridge

G. Gardner

20 G. Gardner

H. Choudhury 17 H. Choudhury
T. Cannon 28 T. Cannon
H. Souttar 15 H. Souttar
C. Casadei 7 C. Casadei
J. Stolarczyk 41 J. Stolarczyk
K. Ịheanachọ 14 K. Ịheanachọ
D. Ward 1 D. Ward
C. Coady 4 C. Coady
B. Nelson 45 B. Nelson
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎧 Bài viết mới nhất 📹 🎭 Bài viết phổ biến 🎺
🥁 Bài viết được đề xuất 🎭