Leeds

Leeds

23/12/2023-12:30

4-0

Kết thúc trận đấu

Ipswich

Ipswich

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.12.23 12:30
    2. Leeds

      Leeds

      Ipswich

      Ipswich

    3. 4

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :4 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Leeds

    1. 2024.11.09 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      QPR

      QPR

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Millwall

      Millwall

      Leeds

      Leeds

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      Plymouth

      Plymouth

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Bristol City

      Bristol City

      Leeds

      Leeds

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 06:45
    2. Leeds

      Leeds

      Watford

      Watford

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
1
Hòa
1
Thua
Leeds 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :7 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Ipswich

    1. 2023.08.06 04:00
    2. Sunderland

      Sunderland

      Ipswich

      Ipswich

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Stoke City

      Stoke City

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. QPR

      QPR

      Ipswich

      Ipswich

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Leeds

      Leeds

    3. 3

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Cardiff

      Cardiff

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Ipswich 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :9 Thua sân khách : 9 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.8 Trung bình thua mỗi trận 1.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
I. Meslier 1 I. Meslier
A. Gray 22 A. Gray
J. Rodon 14 J. Rodon
P. Struijk 21 P. Struijk
D. Spence 39 D. Spence
E. Ampadu 4 E. Ampadu
G. Kamara 8 G. Kamara
D. James 20 D. James
J. Piroe 7 J. Piroe
C. Summerville 10 C. Summerville
G. Rutter 24 G. Rutter
V. Hladký 31 V. Hladký
H. Clarke 2 H. Clarke
A. Tuanzebe 40 A. Tuanzebe
C. Burgess 15 C. Burgess
L. Davis 3 L. Davis
Sam Morsy 5 Sam Morsy
M. Luongo 25 M. Luongo
W. Burns 7 W. Burns
C. Chaplin 10 C. Chaplin
N. Broadhead 33 N. Broadhead
G. Hirst 27 G. Hirst
Cầu thủ dự bị
W. Gnonto

29 W. Gnonto

I. Gruev

44 I. Gruev

Junior Firpo

3 Junior Firpo

M. Joseph

49 M. Joseph

P. Bamford

9 P. Bamford

I. Poveda

27 I. Poveda

J. Gelhardt

30 J. Gelhardt

K. Darlow

28 K. Darlow

L. Cooper

6 L. Cooper

D. Ball 12 D. Ball
M. Harness 11 M. Harness
K. Jackson 19 K. Jackson
O. Hutchinson 20 O. Hutchinson
B. Williams 18 B. Williams
F. Ladapo 9 F. Ladapo
L. Woolfenden 6 L. Woolfenden
C. Walton 1 C. Walton
J. Taylor 14 J. Taylor
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🥁 Bài viết mới nhất 🎢 🎮 Bài viết phổ biến 🎢
🥁 Bài viết được đề xuất 🎊