Coventry

Coventry

13/01/2024-12:30

3-1

Kết thúc trận đấu

Leicester

Leicester

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.01.13 12:30
    2. Coventry

      Coventry

      Leicester

      Leicester

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Coventry

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Coventry

      Coventry

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 03:00
    2. Sunderland

      Sunderland

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 07:45
    2. Coventry

      Coventry

      Derby

      Derby

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      Coventry

      Coventry

    3. 0

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 11:30
    2. Coventry

      Coventry

      Luton

      Luton

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
2
Hòa
1
Thua
Coventry 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :11 Thua sân nhà : 11 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 2.2

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2023.08.06 11:00
    2. Leicester

      Leicester

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Leicester

      Leicester

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Cardiff

      Cardiff

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Leicester

      Leicester

      Hull City

      Hull City

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Leicester 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :5 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
B. Collins 40 B. Collins
M. van Ewijk 27 M. van Ewijk
B. Thomas 4 B. Thomas
L. Kitching 15 L. Kitching
J. Bidwell 21 J. Bidwell
T. Sakamoto 7 T. Sakamoto
J. Eccles 28 J. Eccles
B. Sheaf 14 B. Sheaf
K. Palmer 45 K. Palmer
C. OHare 10 C. OHare
M. Godden 24 M. Godden
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
J. Justin 2 J. Justin
C. Casadei 7 C. Casadei
H. Winks 8 H. Winks
A. Fatawu 18 A. Fatawu
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
S. Mavididi 10 S. Mavididi
T. Cannon 28 T. Cannon
Cầu thủ dự bị
J. Allen

8 J. Allen

J. Dasilva

3 J. Dasilva

E. Simms

9 E. Simms

L. Binks

2 L. Binks

J. Latibeaudiere

22 J. Latibeaudiere

B. Wilson

13 B. Wilson

L. Kelly

6 L. Kelly

Fábio Tavares

30 Fábio Tavares

K. McFadzean

5 K. McFadzean

K. McAteer 35 K. McAteer
H. Choudhury 17 H. Choudhury
C. Coady 4 C. Coady
M. Albrighton 11 M. Albrighton
Y. Akgün 29 Y. Akgün
B. Nelson 45 B. Nelson
J. Stolarczyk 41 J. Stolarczyk
D. Praet 26 D. Praet
C. Doyle 5 C. Doyle
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🌟 Bài viết mới nhất 🎺 📺 Bài viết phổ biến 🎨
🎳 Bài viết được đề xuất 🎀