Leicester

Leicester

01/04/2024-11:30

3-1

Kết thúc trận đấu

Norwich

Norwich

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.04.01 11:30
    2. Leicester

      Leicester

      Norwich

      Norwich

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Leicester

    1. 2024.11.23 12:30
    2. Leicester

      Leicester

      Chelsea

      Chelsea

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Leicester

      Leicester

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Ipswich

      Ipswich

      Leicester

      Leicester

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.25 07:00
    2. Leicester

      Leicester

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Leicester

      Leicester

    3. 2

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Leicester 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 9 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 1.8

Các trận gần đây : Norwich

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Norwich

      Norwich

      Hull City

      Hull City

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      Norwich

      Norwich

    3. 4

      4

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.20 11:00
    2. Norwich

      Norwich

      Millwall

      Millwall

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Huddersfield

      Huddersfield

      Norwich

      Norwich

    3. 0

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Rotherham

      Rotherham

      Norwich

      Norwich

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
1
Hòa
1
Thua
Norwich 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :11 Thua sân khách : 11 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 2.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Hermansen 30 M. Hermansen
Ricardo Pereira 21 Ricardo Pereira
W. Faes 3 W. Faes
J. Vestergaard 23 J. Vestergaard
C. Doyle 5 C. Doyle
W. Ndidi 25 W. Ndidi
H. Winks 8 H. Winks
K. Dewsbury-Hall 22 K. Dewsbury-Hall
A. Fatawu 18 A. Fatawu
P. Daka 20 P. Daka
S. Mavididi 10 S. Mavididi
A. Gunn 28 A. Gunn
J. Stacey 3 J. Stacey
J. Sørensen 19 J. Sørensen
B. Gibson 6 B. Gibson
S. McCallum 15 S. McCallum
M. Núñez 26 M. Núñez
K. McLean 23 K. McLean
Gabriel Sara 17 Gabriel Sara
A. Barnes 10 A. Barnes
Borja Sainz 7 Borja Sainz
J. Sargent 9 J. Sargent
Cầu thủ dự bị
J. Vardy

9 J. Vardy

D. Praet

26 D. Praet

H. Choudhury

17 H. Choudhury

J. Justin

2 J. Justin

Y. Akgün

29 Y. Akgün

K. Ịheanachọ

14 K. Ịheanachọ

C. Coady

4 C. Coady

J. Stolarczyk

41 J. Stolarczyk

Wanya Marçal

40 Wanya Marçal

S. Duffy 24 S. Duffy
L. Gibbs 8 L. Gibbs
C. Fassnacht 16 C. Fassnacht
K. Aboh 44 K. Aboh
F. Welch 43 F. Welch
S. van Hooijdonk 14 S. van Hooijdonk
D. Batth 21 D. Batth
Guilherme Montóia 49 Guilherme Montóia
G. Long 12 G. Long
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎢 Bài viết mới nhất 👀 👄 Bài viết phổ biến 🎊
🔥 Bài viết được đề xuất 🎈