Plymouth

Plymouth

09/04/2024-18:45

1-1

Kết thúc trận đấu

QPR

QPR

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.04.09 06:45
    2. Plymouth

      Plymouth

      QPR

      QPR

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 2

Các trận gần đây : Plymouth

    1. 2024.11.22 08:00
    2. Plymouth

      Plymouth

      Watford

      Watford

    3. 2

      2

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.09 03:00
    2. Derby

      Derby

      Plymouth

      Plymouth

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.05 08:00
    2. Plymouth

      Plymouth

      Portsmouth

      Portsmouth

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.02 03:00
    2. Leeds

      Leeds

      Plymouth

      Plymouth

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Plymouth

      Plymouth

      Preston

      Preston

    3. 3

      3

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Plymouth 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :7 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Các trận gần đây : QPR

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Watford

      Watford

      QPR

      QPR

    3. 4

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      QPR

      QPR

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. QPR

      QPR

      Ipswich

      Ipswich

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      QPR

      QPR

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      QPR

      QPR

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
3
Thua
QPR 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :7 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Cooper 1 M. Cooper
A. Phillips 26 A. Phillips
D. Scarr 6 D. Scarr
L. Gibson 17 L. Gibson
J. Edwards 8 J. Edwards
A. Randell 20 A. Randell
J. Houghton 4 J. Houghton
B. Mumba 2 B. Mumba
M. Whittaker 10 M. Whittaker
C. Wright 11 C. Wright
R. Hardie 9 R. Hardie
A. Begović 1 A. Begović
J. Dunne 3 J. Dunne
S. Cook 5 S. Cook
M. Fox 15 M. Fox
K. Paal 22 K. Paal
I. Hayden 14 I. Hayden
S. Field 8 S. Field
P. Smyth 11 P. Smyth
L. Andersen 25 L. Andersen
I. Chair 10 I. Chair
L. Dykes 9 L. Dykes
Cầu thủ dự bị
M. Sorinola

29 M. Sorinola

A. Forshaw

27 A. Forshaw

B. Waine

23 B. Waine

M. Bundu

15 M. Bundu

Julio Pleguezuelo

5 Julio Pleguezuelo

B. Galloway

22 B. Galloway

A. Devine

16 A. Devine

M. Miller

14 M. Miller

C. Hazard

21 C. Hazard

C. Willock 7 C. Willock
A. Adomah 37 A. Adomah
S. Armstrong 30 S. Armstrong
R. Cannon 20 R. Cannon
E. Dixon-Bonner 19 E. Dixon-Bonner
J. Hodge 16 J. Hodge
Z. Larkeche 21 Z. Larkeche
J. Clarke-Salter 6 J. Clarke-Salter
J. Walsh 32 J. Walsh
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Leicester Leicester 46 31 4 11 89:41 48 97 LWWWL
2 Ipswich Ipswich 46 28 12 6 92:57 35 96 WWDDD
3 Leeds Leeds 46 27 9 10 81:43 38 90 LLWLD
4 Southampton Southampton 46 26 9 11 87:63 24 87 WLLLW
5 West Brom West Brom 46 21 12 13 70:47 23 75 WLLLW
6 Norwich Norwich 46 21 10 15 79:64 15 73 LDDWD
7 Hull City Hull City 46 19 13 14 68:60 8 70 LDWDW
8 Middlesbrough Middlesbrough 46 20 9 17 71:62 9 69 WWLDD
9 Coventry Coventry 46 17 13 16 70:59 11 64 LLDLL
10 Preston Preston 46 18 9 19 56:67 -11 63 LLLLL
11 Bristol City Bristol City 46 17 11 18 53:51 2 62 LWDDW
12 Cardiff Cardiff 46 19 5 22 53:70 -17 62 LLWLW
13 Millwall Millwall 46 16 11 19 45:55 -10 59 WWWWW
14 Swansea Swansea 46 15 12 19 59:65 -6 57 LDWWW
15 Watford Watford 46 13 17 16 61:61 56 LWDLD
16 Sunderland Sunderland 46 16 8 22 52:54 -2 56 LLLWD
17 Stoke City Stoke City 46 15 11 20 49:60 -11 56 WWWDL
18 QPR QPR 46 15 11 20 47:58 -11 56 WWWLD
19 Blackburn Blackburn 46 14 11 21 60:74 -14 53 WDLWL
20 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44:68 -24 53 WWWDD
21 Plymouth Plymouth 46 13 12 21 59:70 -11 51 WLLWD
22 Birmingham Birmingham 46 13 11 22 50:65 -15 50 WDDWL
23 Huddersfield Huddersfield 46 9 18 19 48:77 -29 45 LDLDL
24 Rotherham Rotherham 46 5 12 29 37:89 -52 27 WLDLL
🎮 Bài viết mới nhất 🎷 🎢 Bài viết phổ biến 👄
🎵 Bài viết được đề xuất 🎢