Rīgas FS

Rīgas FS

10/07/2024-17:00

3-0

Kết thúc trận đấu

Larne

Larne

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.07.10 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Larne

      Larne

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 3

Các trận gần đây : Rīgas FS

    1. 2024.07.31 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.23 03:00
    2. Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 4

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.17 07:00
    2. Larne

      Larne

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 0

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.10 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Larne

      Larne

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Rīgas FS 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :8 Thua sân nhà : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 1.75

Các trận gần đây : Larne

    1. 2023.07.12 04:00
    2. HJK helsinki

      HJK helsinki

      Larne

      Larne

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.10 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Larne

      Larne

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.17 07:00
    2. Larne

      Larne

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 0

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
0
Hòa
3
Thua
Larne 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :4 Thua sân khách : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
F. Ondoa 40 F. Ondoa
D. Balodis 2 D. Balodis
H. Prenga 23 H. Prenga
Ž. Lipušček 43 Ž. Lipušček
J. Ikaunieks 9 J. Ikaunieks
A. Markhiev 27 A. Markhiev
S. Panič 26 S. Panič
P. Mareš 25 P. Mareš
I. Diomandé 7 I. Diomandé
M. Ķigurs 49 M. Ķigurs
Emerson Deocleciano 10 Emerson Deocleciano
R. Ferguson 1 R. Ferguson
T. Cosgrove 23 T. Cosgrove
B. Altintop 5 B. Altintop
C. Bolger 18 C. Bolger
L. Ives 3 L. Ives
C. Gallagher 27 C. Gallagher
A. Donnelly 4 A. Donnelly
D. Sloan 25 D. Sloan
A. Ryan 29 A. Ryan
L. Bonis 10 L. Bonis
C. McKendry 7 C. McKendry
Cầu thủ dự bị
D. Lemajič

22 D. Lemajič

C. Kouadio

17 C. Kouadio

L. Odisharia

8 L. Odisharia

H. Njie

30 H. Njie

R. Ndjiki

15 R. Ndjiki

S. Vilkovs

16 S. Vilkovs

D. Cucurs

33 D. Cucurs

D. Savič

70 D. Savič

G. Žaleiko

99 G. Žaleiko

P. Šteinbors

1 P. Šteinbors

J. Thomson 6 J. Thomson
S. Graham 11 S. Graham
M. Lusty 30 M. Lusty
P. ONeill 9 P. ONeill
S. Brown 24 S. Brown
M. Glynn 22 M. Glynn
D. Graham 36 D. Graham
O. Devlin 34 O. Devlin
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Liverpool Liverpool 5 5 12:1 11 15 WWWWW
2 Inter Inter 5 4 1 7:0 7 13 WWWWD
3 Barcelona Barcelona 5 4 1 18:5 13 12 WWWWL
4 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 5 4 1 16:6 10 12 WWLWW
5 Atalanta Atalanta 5 3 2 11:1 10 11 WWDWD
6 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 5 3 1 1 11:5 6 10 WLDWW
7 Arsenal Arsenal 5 3 1 1 8:2 6 10 WLWWD
8 Monaco Monaco 5 3 1 1 12:7 5 10 LWWDW
9 Aston Villa Aston Villa 5 3 1 1 6:1 5 10 DLWWW
10 Sporting CP Sporting CP 5 3 1 1 10:7 3 10 LWWDW
11 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 5 3 1 1 9:6 3 10 LWDWW
12 Lille Lille 5 3 1 1 7:5 2 10 WDWWL
13 Bayern München Bayern München 5 3 2 12:7 5 9 WWLLW
14 Benfica Benfica 5 3 2 10:7 3 9 WLLWW
15 Atletico Madrid Atletico Madrid 5 3 2 11:9 2 9 WWLLW
16 AC Milan AC Milan 5 3 2 10:8 2 9 WWWLL
17 Manchester City Manchester City 5 2 2 1 13:7 6 8 DLWWD
18 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 5 2 2 1 10:7 3 8 WWDDL
19 Juventus Juventus 5 2 2 1 7:5 2 8 DDLWW
20 Celtic Celtic 5 2 2 1 10:10 8 DWDLW
21 Feyenoord Feyenoord 5 2 1 2 10:13 -3 7 DLWWL
22 Club Brugge KV Club Brugge KV 5 2 1 2 4:7 -3 7 DWLWL
23 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 5 2 1 2 10:15 -5 7 LWWDL
24 Real Madrid Real Madrid 5 2 3 9:9 6 LLWLW
25 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 5 1 1 3 3:6 -3 4 LLDLW
26 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk 5 1 1 3 4:8 -4 4 LWLLD
27 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 5 1 1 3 4:11 -7 4 LLWDL
28 Sparta Praha Sparta Praha 5 1 1 3 5:14 -9 4 LLLDW
29 Sturm Graz Sturm Graz 5 1 4 2:6 -4 3 WLLLL
30 Girona Girona 5 1 4 4:9 -5 3 LLWLL
31 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda 5 1 4 9:17 -8 3 WLLLL
32 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 5 1 4 3:15 -12 3 LWLLL
33 Bologna Bologna 5 1 4 1:7 -6 1 LLLLD
34 RB Leipzig RB Leipzig 5 5 4:10 -6 LLLLL
35 Slovan Bratislava Slovan Bratislava 5 5 4:18 -14 LLLLL
36 BSC Young Boys BSC Young Boys 5 5 2:17 -15 LLLLL
🎁 Bài viết mới nhất 👄 🎧 Bài viết phổ biến 🎠
🎪 Bài viết được đề xuất 😏