Larne

Larne

17/07/2024-19:00

Kết thúc trận đấu

Rīgas FS

Rīgas FS

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.07.17 07:00
    2. Larne

      Larne

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 0

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 4 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Larne

    1. 2024.07.17 07:00
    2. Larne

      Larne

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 0

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.10 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Larne

      Larne

    3. 3

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.07.12 04:00
    2. HJK helsinki

      HJK helsinki

      Larne

      Larne

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Thắng
0
Hòa
3
Thua
Larne 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :0 Thua sân nhà : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0 Trung bình thua mỗi trận 1.3333333333333333

Các trận gần đây : Rīgas FS

    1. 2024.07.10 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Larne

      Larne

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.17 07:00
    2. Larne

      Larne

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 0

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.23 03:00
    2. Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

      Rīgas FS

      Rīgas FS

    3. 4

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.31 05:00
    2. Rīgas FS

      Rīgas FS

      Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Rīgas FS 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 1.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
R. Ferguson 1 R. Ferguson
T. Cosgrove 23 T. Cosgrove
C. Bolger 18 C. Bolger
A. Donnelly 4 A. Donnelly
L. Ives 3 L. Ives
M. Randall 8 M. Randall
C. Gallagher 27 C. Gallagher
S. Graham 11 S. Graham
M. Lusty 30 M. Lusty
A. Ryan 29 A. Ryan
C. McKendry 7 C. McKendry
F. Ondoa 40 F. Ondoa
D. Balodis 2 D. Balodis
H. Prenga 23 H. Prenga
Ž. Lipušček 43 Ž. Lipušček
J. Ikaunieks 9 J. Ikaunieks
A. Markhiev 27 A. Markhiev
S. Panič 26 S. Panič
P. Mareš 25 P. Mareš
I. Diomandé 7 I. Diomandé
Emerson Deocleciano 10 Emerson Deocleciano
D. Lemajič 22 D. Lemajič
Cầu thủ dự bị
D. Sloan

25 D. Sloan

L. Bonis

10 L. Bonis

J. Thomson

6 J. Thomson

P. ONeill

9 P. ONeill

B. Altintop

5 B. Altintop

D. Graham

36 D. Graham

M. Glynn

22 M. Glynn

S. Brown

24 S. Brown

O. Devlin

34 O. Devlin

H. Njie 30 H. Njie
C. Kouadio 17 C. Kouadio
L. Odisharia 8 L. Odisharia
M. Ķigurs 49 M. Ķigurs
R. Ndjiki 15 R. Ndjiki
G. Žaleiko 99 G. Žaleiko
D. Cucurs 33 D. Cucurs
S. Vilkovs 16 S. Vilkovs
P. Šteinbors 1 P. Šteinbors
D. Savič 70 D. Savič
D. Zelenkovs 18 D. Zelenkovs
R. Savaļnieks 11 R. Savaļnieks
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Liverpool Liverpool 4 4 10:1 9 12 WWWW
2 Sporting CP Sporting CP 4 3 1 9:2 7 10 WWDW
3 Monaco Monaco 4 3 1 10:4 6 10 WWDW
4 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 4 3 1 9:3 6 10 WDWW
5 Inter Inter 4 3 1 6:0 6 10 WWWD
6 Barcelona Barcelona 4 3 1 15:5 10 9 WWWL
7 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4 3 1 13:6 7 9 WLWW
8 Aston Villa Aston Villa 4 3 1 6:1 5 9 LWWW
9 Atalanta Atalanta 4 2 2 5:0 5 8 WDWD
10 Manchester City Manchester City 4 2 1 1 10:4 6 7 LWWD
11 Juventus Juventus 4 2 1 1 7:5 2 7 DLWW
12 Arsenal Arsenal 4 2 1 1 3:1 2 7 LWWD
13 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4 2 1 1 6:5 1 7 LDWW
14 Lille Lille 4 2 1 1 5:4 1 7 DWWL
15 Celtic Celtic 4 2 1 1 9:9 7 WDLW
16 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 4 2 1 1 10:12 -2 7 WWDL
17 Bayern München Bayern München 4 2 2 11:7 4 6 WLLW
18 Real Madrid Real Madrid 4 2 2 9:7 2 6 LWLW
19 Benfica Benfica 4 2 2 7:5 2 6 LLWW
20 AC Milan AC Milan 4 2 2 7:6 1 6 WWLL
21 Feyenoord Feyenoord 4 2 2 7:10 -3 6 LWWL
22 Club Brugge KV Club Brugge KV 4 2 2 3:6 -3 6 WLWL
23 Atletico Madrid Atletico Madrid 4 2 2 5:9 -4 6 WLLW
24 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4 1 2 1 7:5 2 5 WDDL
25 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 4 1 1 2 3:5 -2 4 LDLW
26 Sparta Praha Sparta Praha 4 1 1 2 5:8 -3 4 LLDW
27 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4 1 1 2 3:6 -3 4 LWDL
28 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk 4 1 1 2 2:5 -3 4 WLLD
29 Girona Girona 4 1 3 4:8 -4 3 LWLL
30 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 4 1 3 3:10 -7 3 WLLL
31 Bologna Bologna 4 1 3 0:5 -5 1 LLLD
32 RB Leipzig RB Leipzig 4 4 4:9 -5 LLLL
33 Sturm Graz Sturm Graz 4 4 1:6 -5 LLLL
34 BSC Young Boys BSC Young Boys 4 4 1:11 -10 LLLL
35 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda 4 4 4:16 -12 LLLL
36 Slovan Bratislava Slovan Bratislava 4 4 2:15 -13 LLLL
👄 Bài viết mới nhất 🎤 🎻 Bài viết phổ biến 🎡
🎳 Bài viết được đề xuất 🎮