Burnley

Burnley

26/10/2024-14:00

Kết thúc trận đấu

QPR

QPR

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.10.26 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      QPR

      QPR

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 0

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2024.11.30 03:00
    2. Stoke City

      Stoke City

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.26 07:45
    2. Burnley

      Burnley

      Coventry

      Coventry

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.23 12:30
    2. Bristol City

      Bristol City

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.07 08:00
    2. West Brom

      West Brom

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
1
Hòa
0
Thua
Burnley 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :6 Thua sân nhà : 3 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.2 Trung bình thua mỗi trận 0.6

Các trận gần đây : QPR

    1. 2023.08.05 02:00
    2. Watford

      Watford

      QPR

      QPR

    3. 4

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.12 02:00
    2. Cardiff

      Cardiff

      QPR

      QPR

    3. 1

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. QPR

      QPR

      Ipswich

      Ipswich

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Southampton

      Southampton

      QPR

      QPR

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Middlesbrough

      Middlesbrough

      QPR

      QPR

    3. 0

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
3
Thua
QPR 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :7 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
J. Trafford 1 J. Trafford
C. Roberts 14 C. Roberts
C. Egan-Riley 6 C. Egan-Riley
M. Estève 5 M. Estève
B. Humphreys 12 B. Humphreys
J. Cullen 24 J. Cullen
J. Brownhill 8 J. Brownhill
L. Koleosho 30 L. Koleosho
J. Laurent 29 J. Laurent
J. Anthony 11 J. Anthony
Z. Flemming 19 Z. Flemming
P. Nardi 1 P. Nardi
J. Dunne 3 J. Dunne
S. Cook 5 S. Cook
J. Clarke-Salter 6 J. Clarke-Salter
H. Ashby 20 H. Ashby
P. Smyth 11 P. Smyth
J. Varane 40 J. Varane
S. Field 8 S. Field
K. Saito 14 K. Saito
I. Chair 10 I. Chair
Ž. Celar 18 Ž. Celar
Cầu thủ dự bị
Lucas Pires

23 Lucas Pires

J. Rodríguez

9 J. Rodríguez

E. Agyei

48 E. Agyei

A. Hountondji

37 A. Hountondji

V. Hladký

32 V. Hladký

O. Dodgson

39 O. Dodgson

J. Egan

16 J. Egan

H. Massengo

42 H. Massengo

H. Mejbri

28 H. Mejbri

D. Bennie 27 D. Bennie
L. Andersen 25 L. Andersen
K. Morgan 21 K. Morgan
A. Lloyd 28 A. Lloyd
J. Walsh 13 J. Walsh
E. Dixon-Bonner 19 E. Dixon-Bonner
Hevertton Santos 23 Hevertton Santos
N. Shepperd 41 N. Shepperd
N. Madsen 24 N. Madsen
England : Championship
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Sheffield Utd Sheffield Utd 18 12 4 2 25:9 16 38 WWDWW
2 Burnley Burnley 18 10 6 2 23:6 17 36 WWWWD
3 Leeds Leeds 18 10 5 3 31:13 18 35 LWWWL
4 Sunderland Sunderland 18 9 6 3 26:13 13 33 LDDDD
5 Middlesbrough Middlesbrough 18 9 3 6 32:21 11 30 WLWWW
6 Watford Watford 18 9 3 6 26:24 2 30 DWDWL
7 West Brom West Brom 18 6 10 2 19:12 7 28 DDDWD
8 Blackburn Blackburn 17 8 4 5 21:17 4 28 WWWLL
9 Norwich Norwich 18 6 7 5 35:27 8 25 WWDLL
10 Millwall Millwall 17 6 7 4 20:15 5 25 DDDWW
11 Bristol City Bristol City 18 6 7 5 24:21 3 25 WLLWL
12 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 18 7 4 7 22:27 -5 25 WWDLW
13 Swansea Swansea 18 6 5 7 18:17 1 23 DWLLW
14 Stoke City Stoke City 18 5 6 7 19:22 -3 21 LDDDW
15 Derby Derby 18 5 5 8 22:24 -2 20 LLDDW
16 Coventry Coventry 18 4 6 8 24:27 -3 18 DLDDL
17 Oxford United Oxford United 18 4 6 8 20:28 -8 18 DLLLW
18 Preston Preston 18 3 9 6 17:25 -8 18 DDDLD
19 Luton Luton 18 5 3 10 20:33 -13 18 LLWLW
20 Cardiff Cardiff 18 4 5 9 17:28 -11 17 DLDLL
21 Plymouth Plymouth 18 4 5 9 18:38 -20 17 LLDDW
22 Hull City Hull City 18 3 6 9 17:26 -9 15 LLLLL
23 QPR QPR 18 2 9 7 15:26 -11 15 DWDLL
24 Portsmouth Portsmouth 16 2 7 7 18:30 -12 13 DWLDL
🎀 Bài viết mới nhất 🎥 🎁 Bài viết phổ biến 😉
🥁 Bài viết được đề xuất 🎤