Panevėžys

Panevėžys

23/07/2024-15:30

Kết thúc trận đấu

Jagiellonia

Jagiellonia

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.07.23 03:30
    2. Panevėžys

      Panevėžys

      Jagiellonia

      Jagiellonia

    3. 0

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 4 Trung bình tổng mỗi trận : 4

Các trận gần đây : Panevėžys

    1. 2024.07.31 06:30
    2. Jagiellonia

      Jagiellonia

      Panevėžys

      Panevėžys

    3. 3

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.23 03:30
    2. Panevėžys

      Panevėžys

      Jagiellonia

      Jagiellonia

    3. 0

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.16 04:00
    2. HJK helsinki

      HJK helsinki

      Panevėžys

      Panevėžys

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.09 03:30
    2. Panevėžys

      Panevėžys

      HJK helsinki

      HJK helsinki

    3. 3

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
2
Thua
Panevėžys 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :5 Thua sân nhà : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.25 Trung bình thua mỗi trận 1.5

Các trận gần đây : Jagiellonia

    1. 2024.07.23 03:30
    2. Panevėžys

      Panevėžys

      Jagiellonia

      Jagiellonia

    3. 0

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.07.31 06:30
    2. Jagiellonia

      Jagiellonia

      Panevėžys

      Panevėžys

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.08.07 06:45
    2. Jagiellonia

      Jagiellonia

      Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

    3. 0

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.08.13 05:00
    2. Bodo/Glimt

      Bodo/Glimt

      Jagiellonia

      Jagiellonia

    3. 4

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Jagiellonia 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :7 Thua sân khách : 7 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.4 Trung bình thua mỗi trận 1.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
E. Tîmbur 22 E. Tîmbur
R. Rasimavičius 32 R. Rasimavičius
K. Dubra 4 K. Dubra
L. Klimavičius 2 L. Klimavičius
R. Mazáň 72 R. Mazáň
J. Čađenović 20 J. Čađenović
N. Gorobsov 5 N. Gorobsov
E. Veliulis 7 E. Veliulis
F. Palacios 31 F. Palacios
Lucas de Vega 10 Lucas de Vega
S. Gussiås 28 S. Gussiås
S. Abramowicz 50 S. Abramowicz
M. Sáček 16 M. Sáček
Adrián Diéguez 17 Adrián Diéguez
M. Skrzypczak 72 M. Skrzypczak
João Moutinho 44 João Moutinho
D. Marczuk 7 D. Marczuk
T. Romanczuk 6 T. Romanczuk
Nené 8 Nené
K. Hansen 99 K. Hansen
Jesús Imaz 11 Jesús Imaz
Afimico Pululu 10 Afimico Pululu
Cầu thủ dự bị
C. Dieng

21 C. Dieng

N. Mbo

36 N. Mbo

J. Sarpong

23 J. Sarpong

N. Lukšys

17 N. Lukšys

M. Beneta

29 M. Beneta

V. Černiauskas

1 V. Černiauskas

M. Cacutalua

15 M. Cacutalua

A. Karvatskyi

97 A. Karvatskyi

D. Bukel

13 D. Bukel

Miki Villar 20 Miki Villar
J. Kubicki 14 J. Kubicki
L. Diaby-Fadiga 9 L. Diaby-Fadiga
A. Nguiamba 39 A. Nguiamba
W. Łaski 77 W. Łaski
P. Olszewski 19 P. Olszewski
A. Rybak 51 A. Rybak
J. Haliti 4 J. Haliti
M. Stryjek 1 M. Stryjek
D. Stojinović 3 D. Stojinović
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Liverpool Liverpool 4 4 10:1 9 12 WWWW
2 Sporting CP Sporting CP 4 3 1 9:2 7 10 WWDW
3 Monaco Monaco 4 3 1 10:4 6 10 WWDW
4 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 4 3 1 9:3 6 10 WDWW
5 Inter Inter 4 3 1 6:0 6 10 WWWD
6 Barcelona Barcelona 4 3 1 15:5 10 9 WWWL
7 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4 3 1 13:6 7 9 WLWW
8 Aston Villa Aston Villa 4 3 1 6:1 5 9 LWWW
9 Atalanta Atalanta 4 2 2 5:0 5 8 WDWD
10 Manchester City Manchester City 4 2 1 1 10:4 6 7 LWWD
11 Juventus Juventus 4 2 1 1 7:5 2 7 DLWW
12 Arsenal Arsenal 4 2 1 1 3:1 2 7 LWWD
13 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4 2 1 1 6:5 1 7 LDWW
14 Lille Lille 4 2 1 1 5:4 1 7 DWWL
15 Celtic Celtic 4 2 1 1 9:9 7 WDLW
16 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb 4 2 1 1 10:12 -2 7 WWDL
17 Bayern München Bayern München 4 2 2 11:7 4 6 WLLW
18 Real Madrid Real Madrid 4 2 2 9:7 2 6 LWLW
19 Benfica Benfica 4 2 2 7:5 2 6 LLWW
20 AC Milan AC Milan 4 2 2 7:6 1 6 WWLL
21 Feyenoord Feyenoord 4 2 2 7:10 -3 6 LWWL
22 Club Brugge KV Club Brugge KV 4 2 2 3:6 -3 6 WLWL
23 Atletico Madrid Atletico Madrid 4 2 2 5:9 -4 6 WLLW
24 PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4 1 2 1 7:5 2 5 WDDL
25 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 4 1 1 2 3:5 -2 4 LDLW
26 Sparta Praha Sparta Praha 4 1 1 2 5:8 -3 4 LLDW
27 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4 1 1 2 3:6 -3 4 LWDL
28 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk 4 1 1 2 2:5 -3 4 WLLD
29 Girona Girona 4 1 3 4:8 -4 3 LWLL
30 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 4 1 3 3:10 -7 3 WLLL
31 Bologna Bologna 4 1 3 0:5 -5 1 LLLD
32 RB Leipzig RB Leipzig 4 4 4:9 -5 LLLL
33 Sturm Graz Sturm Graz 4 4 1:6 -5 LLLL
34 BSC Young Boys BSC Young Boys 4 4 1:11 -10 LLLL
35 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda 4 4 4:16 -12 LLLL
36 Slovan Bratislava Slovan Bratislava 4 4 2:15 -13 LLLL
🎈 Bài viết mới nhất 👀 🎁 Bài viết phổ biến 🎬
🎯 Bài viết được đề xuất 🎬