Aston Villa

Aston Villa

30/09/2023-11:30

6-1

Kết thúc trận đấu

Brighton

Brighton

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2023.09.30 11:30
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Brighton

      Brighton

    3. 6

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :6 Bàn thắng sân khách : 1 Trung bình tổng mỗi trận : 7

Các trận gần đây : Aston Villa

    1. 2024.11.09 08:00
    2. Liverpool

      Liverpool

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 2

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.06 05:45
    2. Club Brugge KV

      Club Brugge KV

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 02:00
    2. Tottenham

      Tottenham

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 4

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.22 07:00
    2. Aston Villa

      Aston Villa

      Bologna

      Bologna

    3. 2

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
1
Hòa
3
Thua
Aston Villa 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :4 Thua sân nhà : 2 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.8 Trung bình thua mỗi trận 0.4

Các trận gần đây : Brighton

    1. 2023.08.12 02:00
    2. Brighton

      Brighton

      Luton

      Luton

    3. 4

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Wolves

      Wolves

      Brighton

      Brighton

    3. 1

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 04:30
    2. Brighton

      Brighton

      West Ham

      West Ham

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 04:30
    2. Brighton

      Brighton

      Newcastle

      Newcastle

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Brighton

      Brighton

    3. 1

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Brighton 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :10 Thua sân khách : 12 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 2.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
E. Martínez 1 E. Martínez
M. Cash 2 M. Cash
E. Konsa 4 E. Konsa
Pau Torres 14 Pau Torres
L. Digne 12 L. Digne
B. Kamara 44 B. Kamara
Douglas Luiz 6 Douglas Luiz
J.  McGinn 7 J. McGinn
M. Diaby 19 M. Diaby
N. Zaniolo 22 N. Zaniolo
O. Watkins 11 O. Watkins
J. Steele 23 J. Steele
J. Veltman 34 J. Veltman
A. Webster 4 A. Webster
L. Dunk 5 L. Dunk
P. Estupiñán 30 P. Estupiñán
J. Hinshelwood 41 J. Hinshelwood
B. Gilmour 11 B. Gilmour
S. March 7 S. March
D. Welbeck 18 D. Welbeck
K. Mitoma 22 K. Mitoma
E. Ferguson 28 E. Ferguson
Cầu thủ dự bị
J. Ramsey

41 J. Ramsey

J. Durán

24 J. Durán

Y. Tielemans

8 Y. Tielemans

B. Traoré

9 B. Traoré

C. Lenglet

17 C. Lenglet

Diego Carlos

3 Diego Carlos

C. Chambers

16 C. Chambers

L. Dendoncker

32 L. Dendoncker

R. Olsen

25 R. Olsen

João Pedro 9 João Pedro
T. Lamptey 2 T. Lamptey
Ansu Fati 31 Ansu Fati
S. Adingra 24 S. Adingra
C. Baleba 20 C. Baleba
J. van Hecke 29 J. van Hecke
Igor Julio 3 Igor Julio
B. Verbruggen 1 B. Verbruggen
M. Dahoud 8 M. Dahoud
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🎉 Bài viết mới nhất 📹 🎉 Bài viết phổ biến 🎀
🎳 Bài viết được đề xuất 🎵