Brentford

Brentford

20/01/2024-17:30

3-2

Kết thúc trận đấu

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.01.20 05:30
    2. Brentford

      Brentford

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
1
Đội nhà thắng
0
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :3 Bàn thắng sân khách : 2 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Brentford

    1. 2024.11.09 03:00
    2. Brentford

      Brentford

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.04 08:00
    2. Fulham

      Fulham

      Brentford

      Brentford

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Ipswich

      Ipswich

    3. 4

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Brentford

      Brentford

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.05 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Wolves

      Wolves

    3. 5

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Brentford 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :14 Thua sân nhà : 10 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.8 Trung bình thua mỗi trận 2

Các trận gần đây : Nottingham Forest

    1. 2023.08.12 11:30
    2. Arsenal

      Arsenal

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Sheffield Utd

      Sheffield Utd

    3. 2

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 3

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 02:00
    2. Chelsea

      Chelsea

      Nottingham Forest

      Nottingham Forest

    3. 0

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.18 06:45
    2. Nottingham Forest

      Nottingham Forest

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
1
Hòa
2
Thua
Nottingham Forest 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :8 Thua sân khách : 6 Trung bình bàn thắng mỗi trận 1.6 Trung bình thua mỗi trận 1.2

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Flekken 1 M. Flekken
N. Collins 22 N. Collins
E. Pinnock 5 E. Pinnock
B. Mee 16 B. Mee
M. Roerslev 30 M. Roerslev
M. Damsgaard 24 M. Damsgaard
V. Janelt 27 V. Janelt
M. Jensen 8 M. Jensen
K. Lewis-Potter 23 K. Lewis-Potter
N. Maupay 7 N. Maupay
I. Toney 17 I. Toney
M. Turner 1 M. Turner
G. Montiel 29 G. Montiel
A. Omobamidele 32 A. Omobamidele
Murillo 40 Murillo
Nuno Tavares 3 Nuno Tavares
O. Mangala 5 O. Mangala
Danilo 28 Danilo
N. Domínguez 16 N. Domínguez
R. Yates 22 R. Yates
C. Hudson-Odoi 14 C. Hudson-Odoi
C. Wood 11 C. Wood
Cầu thủ dự bị
Sergio Reguilón

12 Sergio Reguilón

S. Baptiste

26 S. Baptiste

K. Ajer

20 K. Ajer

J. Dasilva

10 J. Dasilva

Y. Yarmoliuk

33 Y. Yarmoliuk

T. Strakosha

21 T. Strakosha

M. Jørgensen

13 M. Jørgensen

M. Olakigbe

37 M. Olakigbe

M. Peart-Harris

25 M. Peart-Harris

N. Williams 7 N. Williams
B. Aguilera 41 B. Aguilera
D. Osong 49 D. Osong
H. Toffolo 15 H. Toffolo
J. Worrall 4 J. Worrall
J. Gardner 53 J. Gardner
J. McDonnell 52 J. McDonnell
S. McKenna 26 S. McKenna
O. Vlachodimos 23 O. Vlachodimos
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
🔥 Bài viết mới nhất 🎗️ 🎭 Bài viết phổ biến 🎷
🎸 Bài viết được đề xuất 🎁