Brentford

Brentford

03/04/2024-18:30

Kết thúc trận đấu

Brighton

Brighton

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.04.03 06:30
    2. Brentford

      Brentford

      Brighton

      Brighton

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
1
Hòa
0
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :0 Bàn thắng sân khách : 0 Trung bình tổng mỗi trận : 0

Các trận gần đây : Brentford

    1. 2024.11.09 03:00
    2. Brentford

      Brentford

      Bournemouth

      Bournemouth

    3. 3

      2

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.04 08:00
    2. Fulham

      Fulham

      Brentford

      Brentford

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Ipswich

      Ipswich

    3. 4

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.19 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Brentford

      Brentford

    3. 2

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.05 02:00
    2. Brentford

      Brentford

      Wolves

      Wolves

    3. 5

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
3
Thắng
0
Hòa
2
Thua
Brentford 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :14 Thua sân nhà : 10 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.8 Trung bình thua mỗi trận 2

Các trận gần đây : Brighton

    1. 2023.08.12 02:00
    2. Brighton

      Brighton

      Luton

      Luton

    3. 4

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 02:00
    2. Wolves

      Wolves

      Brighton

      Brighton

    3. 1

      4

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.26 04:30
    2. Brighton

      Brighton

      West Ham

      West Ham

    3. 1

      3

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 04:30
    2. Brighton

      Brighton

      Newcastle

      Newcastle

    3. 3

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 02:00
    2. Manchester United

      Manchester United

      Brighton

      Brighton

    3. 1

      3

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
4
Thắng
0
Hòa
1
Thua
Brighton 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :10 Thua sân khách : 12 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2 Trung bình thua mỗi trận 2.4

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
M. Flekken 1 M. Flekken
M. Jørgensen 13 M. Jørgensen
K. Ajer 20 K. Ajer
N. Collins 22 N. Collins
M. Roerslev 30 M. Roerslev
Y. Yarmoliuk 33 Y. Yarmoliuk
V. Janelt 27 V. Janelt
M. Jensen 8 M. Jensen
K. Lewis-Potter 23 K. Lewis-Potter
Y. Wissa 11 Y. Wissa
I. Toney 17 I. Toney
B. Verbruggen 1 B. Verbruggen
J. Veltman 34 J. Veltman
J. van Hecke 29 J. van Hecke
L. Dunk 5 L. Dunk
Igor Julio 3 Igor Julio
P. Groß 13 P. Groß
C. Baleba 20 C. Baleba
F. Buonanotte 40 F. Buonanotte
A. Lallana 14 A. Lallana
S. Adingra 24 S. Adingra
João Pedro 9 João Pedro
Cầu thủ dự bị
M. Damsgaard

24 M. Damsgaard

Sergio Reguilón

12 Sergio Reguilón

B. Mbeumo

19 B. Mbeumo

F. Onyeka

15 F. Onyeka

T. Strakosha

21 T. Strakosha

S. Baptiste

26 S. Baptiste

S. Ghoddos

14 S. Ghoddos

N. Maupay

7 N. Maupay

Kim Ji-Soo

36 Kim Ji-Soo

J. Enciso 10 J. Enciso
D. Welbeck 18 D. Welbeck
T. Lamptey 2 T. Lamptey
J. Moder 15 J. Moder
O. Offiah 42 O. Offiah
C. Peupion 44 C. Peupion
P. Estupiñán 30 P. Estupiñán
J. Steele 23 J. Steele
M. O’Mahony 55 M. O’Mahony
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
😏 Bài viết mới nhất 👄 🎠 Bài viết phổ biến 🎈
🎈 Bài viết được đề xuất 🎯