Burnley

Burnley

04/05/2024-14:00

1-4

Kết thúc trận đấu

Newcastle

Newcastle

Đối đầu

Đối đầu trực tiếp

    1. 2024.05.04 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      Newcastle

      Newcastle

    3. 1

      4

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
0
Đội nhà thắng
0
Hòa
1
Đội khách thắng
Đối đầu trực tiếp Bàn thắng sân nhà :1 Bàn thắng sân khách : 4 Trung bình tổng mỗi trận : 5

Các trận gần đây : Burnley

    1. 2024.11.10 03:00
    2. Burnley

      Burnley

      Swansea

      Swansea

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.07 08:00
    2. West Brom

      West Brom

      Burnley

      Burnley

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.11.03 03:00
    2. Millwall

      Millwall

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.26 02:00
    2. Burnley

      Burnley

      QPR

      QPR

    3. 0

      0

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2024.10.23 06:45
    2. Hull City

      Hull City

      Burnley

      Burnley

    3. 1

      1

    4. D
    5. Tỷ lệ cược
1
Thắng
3
Hòa
1
Thua
Burnley 5 trận gần nhất: Bàn thắng sân nhà :2 Thua sân nhà : 1 Trung bình bàn thắng mỗi trận 0.4 Trung bình thua mỗi trận 0.2

Các trận gần đây : Newcastle

    1. 2023.08.12 04:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Aston Villa

      Aston Villa

    3. 5

      1

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.19 07:00
    2. Manchester City

      Manchester City

      Newcastle

      Newcastle

    3. 1

      0

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.08.27 03:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Liverpool

      Liverpool

    3. 1

      2

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.02 04:30
    2. Brighton

      Brighton

      Newcastle

      Newcastle

    3. 3

      1

    4. L
    5. Tỷ lệ cược
    1. 2023.09.16 04:30
    2. Newcastle

      Newcastle

      Brentford

      Brentford

    3. 1

      0

    4. W
    5. Tỷ lệ cược
2
Thắng
0
Hòa
3
Thua
Newcastle 5 trận gần nhất : Bàn thắng sân khách :11 Thua sân khách : 4 Trung bình bàn thắng mỗi trận 2.2 Trung bình thua mỗi trận 0.8

Tỷ lệ cược

1X2
    1. Nhà cái
    2. 1
    3. X
    4. 2
Trên/Dưới
    1. Nhà cái
    2. Tổng
    3. Trên
    4. Dưới
Kèo châu Á
    1. Nhà cái
    2. Chấp
    3. 1
    4. 2

Cầu thủ

Đội hình xuất phát
A. Murić 49 A. Murić
L. Assignon 20 L. Assignon
D. OShea 2 D. OShea
M. Esteve 33 M. Esteve
Vitinho 22 Vitinho
J. Cullen 24 J. Cullen
S. Berge 16 S. Berge
W. Odobert 47 W. Odobert
J. Brownhill 8 J. Brownhill
J. Bruun Larsen 34 J. Bruun Larsen
L. Foster 17 L. Foster
M. Dúbravka 1 M. Dúbravka
T. Livramento 21 T. Livramento
E. Krafth 17 E. Krafth
D. Burn 33 D. Burn
L. Hall 20 L. Hall
J. Murphy 23 J. Murphy
S. Longstaff 36 S. Longstaff
Bruno Guimarães 39 Bruno Guimarães
A. Gordon 10 A. Gordon
C. Wilson 9 C. Wilson
A. Isak 14 A. Isak
Cầu thủ dự bị
H. Ekdal

18 H. Ekdal

J. Guðmunds­son

7 J. Guðmunds­son

Z. Amdouni

25 Z. Amdouni

D. Fofana

23 D. Fofana

J. Rodríguez

9 J. Rodríguez

J. Trafford

1 J. Trafford

B. Manuel

10 B. Manuel

M. Trésor

31 M. Trésor

C. Taylor

3 C. Taylor

E. Anderson 32 E. Anderson
H. Barnes 15 H. Barnes
M. Almirón 24 M. Almirón
Joelinton 7 Joelinton
M. Ritchie 11 M. Ritchie
P. Dummett 3 P. Dummett
N. Pope 22 N. Pope
A. Murphy 54 A. Murphy
J. White 40 J. White
#(⇅) Team MP W D L G GD PTS FORM
1 Manchester City Manchester City 38 28 7 3 96:34 62 91 WWWWW
2 Arsenal Arsenal 38 28 5 5 91:29 62 89 WWWWW
3 Liverpool Liverpool 38 24 10 4 86:41 45 82 WDWDL
4 Aston Villa Aston Villa 38 20 8 10 76:61 15 68 LDLDW
5 Tottenham Tottenham 38 20 6 12 74:61 13 66 WLWLL
6 Chelsea Chelsea 38 18 9 11 77:63 14 63 WWWWW
7 Newcastle Newcastle 38 18 6 14 85:62 23 60 WLDWW
8 Manchester United Manchester United 38 18 6 14 57:58 -1 60 WWLLD
9 West Ham West Ham 38 14 10 14 60:74 -14 52 LWLDL
10 Crystal Palace Crystal Palace 38 13 10 15 57:58 -1 49 WWWDW
11 Brighton Brighton 38 12 12 14 55:62 -7 48 LLDWL
12 Bournemouth Bournemouth 38 13 9 16 54:67 -13 48 LLLWW
13 Fulham Fulham 38 13 8 17 55:61 -6 47 WLDDL
14 Wolves Wolves 38 13 7 18 50:65 -15 46 LLLWL
15 Everton Everton 38 13 9 16 40:51 -11 40 LWDWW
16 Brentford Brentford 38 10 9 19 56:65 -9 39 LWDLW
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 9 9 20 49:67 -18 32 WLWLL
18 Luton Luton 38 6 8 24 52:85 -33 26 LLDLL
19 Burnley Burnley 38 5 9 24 41:78 -37 24 LLLDW
20 Sheffield Utd Sheffield Utd 38 3 7 28 35:104 -69 16 LLLLL
😈 Bài viết mới nhất 📹 📺 Bài viết phổ biến 🎨
😈 Bài viết được đề xuất 📹